XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
5927 |
0188 |
4116 |
Giải năm |
2706 |
Giải tư |
98278 |
48766 |
47909 |
36136 |
95680 |
17099 |
79181 |
Giải ba |
62759 |
34221 |
Giải nhì |
75359 |
Giải nhất |
33967 |
Đặc biệt |
411383 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
27 |
88 |
16 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
78 |
66 |
09 |
36 |
80 |
99 |
81 |
Giải ba |
59 |
21 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
927 |
188 |
116 |
Giải năm |
706 |
Giải tư |
278 |
766 |
909 |
136 |
680 |
099 |
181 |
Giải ba |
759 |
221 |
Giải nhì |
359 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
383 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
16 |
21 |
27 |
36 |
44 |
46 |
59 |
59 |
66 |
78 |
80 |
81 |
83 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
16 |
2 |
21, 27 |
3 |
36 |
4 |
44, 46 |
5 |
59, 59 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 83, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 16, 36, 46, 66 |
7 |
27 |
8 |
78, 88 |
9 |
09, 59, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác