Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
03
97
92
G7
865
147
026
G6
6439
5926
1088
3524
2588
1322
4941
7304
9950
G5
0548
3157
8033
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
G3
73536
11081
03357
74353
73985
86652
G2
95895
29324
38408
G1
50561
01672
59119
ĐB
402055
514214
698911
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 3, 5, 9 , 0, 4, 8
1 4 1, 9
2 6 4, 4 3, 6
3 1, 6, 9 0, 6 3, 7
4 8 7 1, 3
5 0, 5 3, 6, 7, 7 2
6 1, 5 0
7 2, 6, 7 1
8 1 6, 8 4, 5
9 5, 7, 9 7, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
87
26
G7
459
738
G6
2091
7679
0499
4241
1194
2134
G5
2050
5273
G4
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
G3
97922
46713
08893
36465
G2
30061
65235
G1
00830
61105
ĐB
138382
473146
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5
1 3, 3 5
2 2 6
3 0 4, 5, 7, 8
4 1, 3 1, 6
5 0, 0, 1, 5, 9
6 1 5
7 9 3, 6, 6
8 2, 7, 7 9
9 1 3, 4, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
09
80
G7
044
382
G6
0745
2440
2107
7961
4887
2577
G5
5378
1204
G4
46976
42370
85288
68605
08083
74513
73104
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
G3
67820
53248
30059
25682
G2
03619
61698
G1
35937
21519
ĐB
383140
557763
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 9 , 2, 4
1 3, 9 9
2 0
3 7 2
4 0, 0, 4, 5, 8
5 2, 9
6 1, 3
7 0, 6, 8 1, 3
8 3, 8 0, 2, 2, 6, 7
9 8, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
35
11
G7
926
714
G6
2327
0145
9004
3558
7980
0854
G5
2904
7128
G4
83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084
25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805
G3
72094
14854
21643
19676
G2
82183
77483
G1
91387
10538
ĐB
174608
778965
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 4, 6, 8 , 0, 5
1 9 1, 4
2 6, 7 5, 6, 8
3 5, 7 8
4 5, 9 3
5 4, 6 8
6 5
7 6
8 3, 4, 6, 7 0, 2, 3
9 4 5, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
57
G7
555
883
G6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
G5
7606
7862
G4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
G3
00148
00640
37914
86546
G2
33377
99190
G1
44544
17770
ĐB
268289
649329
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 6 , 7
1 4
2 0 9
3 6 5
4 0, 4, 8 6, 6
5 5, 6, 8, 8, 8 1, 5, 7
6 2 2, 5, 7
7 7 0, 9
8 1, 9 3
9 6 0, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
37
88
05
G7
278
526
783
G6
3741
2865
8816
9359
0840
7289
6160
5084
3285
G5
8461
4859
7173
G4
17388
82744
65812
85329
73666
27771
02781
84112
92349
37828
21846
93114
73993
43927
26876
85257
08143
83726
44835
28011
76552
G3
77615
77331
28667
77568
02796
59332
G2
83564
54081
16990
G1
56259
79703
43500
ĐB
232916
101248
421628
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 3 , 0, 5
1 2, 5, 6 2, 4 1
2 9 6, 7, 8 6, 8
3 1, 7 2, 5
4 1, 4 0, 6, 8, 9 3
5 9 9, 9 2, 7
6 1, 4, 5, 6 7, 8 0
7 1, 8 3, 6
8 1, 8 1, 8 3, 4
9 3 0, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
73
32
G7
561
396
G6
1687
5872
6531
0934
6010
1871
G5
4588
0486
G4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
G3
68843
57494
29031
58904
G2
46542
86749
G1
72622
96627
ĐB
022294
926307
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 2 , 4, 7
1 7 0, 1, 1
2 2 7
3 1, 2, 4
4 2, 3, 6 4, 5, 9
5 0, 1, 4
6 1, 1
7 2, 3 4
8 7, 8 4, 6
9 4, 4 5, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
62
50
03
G7
321
878
217
G6
6824
8142
3205
1234
7611
1875
9199
8789
1054
G5
9575
8764
3598
G4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
G3
52263
16516
36184
48839
10711
11277
G2
70678
34556
56877
G1
96621
02291
82343
ĐB
563819
667402
326890
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1 , 2, 4, 7 , 3
1 6, 7, 8, 9 1 1, 5, 7
2 1, 1, 4 2, 2
3 4, 9
4 2, 8 0 3, 8, 9
5 2, 5 0, 4, 6, 8 3, 9
6 2, 3 4 6
7 5, 8 8 5, 7, 7
8 1 4 9
9 1 0, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
94
21
G7
734
306
G6
2790
6319
7714
2726
4775
9684
G5
1064
8459
G4
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
G3
83558
69857
65063
98305
G2
22575
58413
G1
75174
10122
ĐB
817339
300596
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 2 , 5, 6
1 9 1, 3
2 1, 2, 4, 6
3 4, 9 1, 2
4 0 6
5 1, 7, 8, 8 9
6 0, 4, 4 3
7 4, 5, 7 3, 5
8 3
9 0, 4 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
53
19
G7
316
200
G6
3310
2655
0782
4727
1997
7548
G5
7108
7219
G4
73023
69422
68550
74306
43509
50344
73704
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
G3
23685
64045
95202
74127
G2
67211
32732
G1
76520
87343
ĐB
945687
685646
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 6, 8, 9 , 0, 1, 2, 9
1 0, 1, 6 0, 9, 9
2 0, 2, 3 7, 7
3 2, 9
4 4, 5 3, 3, 6
5 0, 3, 5
6
7
8 5, 7 2, 4
9 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
03
19
G7
667
375
G6
1588
9027
1796
8007
5668
8187
G5
0079
6078
G4
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
G3
28038
07489
65787
28256
G2
81438
77016
G1
33060
13262
ĐB
881691
459623
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3 , 4, 7
1 0, 6, 9
2 7 3
3 1, 7, 8, 8 4
4 5
5 6
6 0, 2, 7 2, 8
7 3, 9 5, 8
8 8, 9 2, 7, 8
9 1, 5, 6 4, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
37
44
G7
820
436
G6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
G5
3092
5070
G4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
G3
04775
98633
06779
36570
G2
63237
95143
G1
65734
30608
ĐB
204068
373746
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0 , 8
1 9
2 0
3 3, 4, 7, 7 6
4 2, 5 3, 4, 6
5 3 2, 2
6 0, 5, 7, 8 3, 4
7 5 0, 0, 2, 9
8 2
9 2, 2 2, 6, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
54
09
55
G7
408
845
751
G6
8408
0881
4268
9048
0519
8074
7490
3083
5318
G5
8377
9543
9869
G4
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
G3
22324
21487
84107
36160
56596
53878
G2
17135
79028
89319
G1
84832
12150
28638
ĐB
152866
064994
408691
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 8, 8 , 7, 9 , 2, 3, 6
1 8 9 1, 9
2 4 6, 8, 9
3 2, 5 2 8
4 3, 5, 8 9
5 1, 4 0 1, 5
6 5, 6, 9 0, 5 1, 9
7 7 2, 5 8, 8
8 1, 1, 4, 6, 7 3
9 4, 7 0, 1, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
99
G7
639
036
G6
2611
3168
0981
7567
4759
4767
G5
7189
0735
G4
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
G3
64515
15997
54401
81072
G2
67958
66698
G1
11653
24366
ĐB
866075
805487
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1
1 1, 5 0, 1
2 1, 2 5
3 9 5, 6
4 3, 6, 7
5 1, 3, 8, 9 9
6 8 6, 7
7 5 2
8 3, 8, 8, 9 1, 7
9 7, 8 8, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
29
82
G7
351
734
323
G6
6466
5326
5636
3748
3150
4122
2163
5654
7881
G5
7674
0602
6222
G4
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
G3
36172
33265
07218
39079
62136
30176
G2
78029
89301
92053
G1
65543
40800
15391
ĐB
660713
983989
641417
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5, 8 , 0, 1, 2, 7
1 3 6, 8 1, 7
2 0, 3, 6, 7, 9 0, 5, 9 2, 3, 3
3 4 6, 7
4 3, 7 8, 9
5 1 0 0, 3, 4, 6
6 5, 6 9 3
7 2, 4, 4 9 6
8 9 2, 9
9 1 7 1, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
82
25
G7
637
233
G6
6805
6923
9615
0358
0972
1455
G5
4552
1284
G4
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
G3
81003
07558
70467
47672
G2
60512
62399
G1
62572
46460
ĐB
560700
855306
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 3, 5 , 6
1 2, 7
2 2, 3, 5 2, 5
3 7 3, 6
4 1, 1 6, 6
5 0, 2, 8 5, 8
6 0, 7
7 2 2, 2
8 2 4
9 4 2, 7, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
65
G7
765
866
G6
3965
2269
5185
8847
2591
2773
G5
3475
7687
G4
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
G3
12093
86431
56632
81797
G2
55680
11830
G1
53608
36540
ĐB
019687
555714
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 8 , 6
1 3 4
2 5
3 1 0, 2
4 2 0, 4, 7
5 2, 2
6 5, 5, 7, 9 5, 6, 8
7 5, 5, 5
8 0, 5, 7 5, 7, 8
9 3, 3 1, 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
80
04
G7
778
665
G6
6660
8003
1648
6037
1930
8620
G5
1909
7000
G4
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
G3
22649
62947
75836
73803
G2
82558
33681
G1
12708
17380
ĐB
093379
442394
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 8, 9 , 0, 2, 3, 4, 5
1 6, 7 1
2 1
3 0, 6, 7, 9
4 2, 7, 9
5 5, 8 4
6 0 5
7 8, 9, 9 4
8 0 0, 1
9 7 4, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
48
16
G7
861
134
G6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
G5
1688
8646
G4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
G3
93424
81808
81995
85677
G2
53703
71362
G1
31961
80664
ĐB
019015
515771
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 8 , 0
1 5 5, 6
2 2, 4, 8
3 1, 2, 4
4 2, 3, 8 6
5 1
6 1, 1, 4, 4 2, 3, 4
7 9 1, 2, 5, 7
8 8 6
9 5 0, 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
18
14
07
G7
360
028
215
G6
8185
5492
6812
7742
8912
1283
8662
9413
5460
G5
6405
6559
7487
G4
99391
83691
17730
40123
49450
28034
82813
52451
93268
62705
57657
74011
57204
21197
12765
46253
56636
82764
05895
55854
60936
G3
29273
98533
01221
31353
27639
34274
G2
44954
89291
22427
G1
17928
56155
33671
ĐB
450579
325107
336636
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5 , 4, 5, 7 , 7
1 3, 8 1, 2, 4 3, 5
2 3, 8 1, 8 7
3 0, 3, 4 6, 6, 6, 9
4 2
5 0, 4 1, 3, 5, 7, 9 3, 4
6 0 8 2, 4, 5
7 3, 9 1, 4
8 5 7
9 1, 1, 2 1, 7 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
80
G7
290
526
G6
2283
0628
6094
7235
5810
6074
G5
3704
9863
G4
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
G3
44103
18973
00756
39628
G2
01375
48107
G1
36786
23195
ĐB
452758
745454
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 4 , 4, 4, 7
1 6, 8 0
2 8, 9 6, 7, 8
3 1 5, 5
4 5
5 8, 9 4, 6
6 2 3, 3
7 3, 4, 5
8 3, 6 0, 9
9 0 5, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
72
13
51
G7
519
255
010
G6
3975
8568
6961
8095
7309
4963
2556
5755
7792
G5
3888
3837
0603
G4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
G3
40083
04298
68369
42245
33877
42297
G2
26771
27969
25357
G1
01968
98027
21567
ĐB
283930
325633
904097
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 6, 7, 9 , 3, 8
1 4, 9 3 0
2 1, 8, 8 4, 7
3 0 3, 4, 7, 7
4 5 0, 9
5 5 1, 5, 6, 7
6 8, 8 8, 9, 9 5, 7
7 1, 1, 2, 5, 8, 8 5 1, 6, 6, 7
8 3, 8
9 8 5 7, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
97
G7
372
630
G6
9942
3835
5222
2006
0062
5217
G5
2830
2788
G4
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
G3
67855
68987
07712
31442
G2
49778
87584
G1
74785
19828
ĐB
573990
290340
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4 , 6
1 9 2
2 4, 8
3 0, 5, 9 0, 8
4 2, 9 0, 2
5 5, 8, 8 1
6 1, 2
7 1, 2, 8 5
8 0, 5, 7 4, 4, 8
9 0 1, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
00
17
G7
536
177
G6
6934
3344
8596
6148
8070
9175
G5
3803
8157
G4
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
G3
26567
73526
50640
96348
G2
06958
44930
G1
95846
43591
ĐB
599625
602502
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 3 , 2, 3
1 7
2 4, 5, 6 3
3 4, 6 0, 0
4 4, 5, 6 0, 6, 8, 8
5 0, 8 3, 7
6 7, 8 3
7 0, 2 0, 6, 7
8
9 9 1
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
52
32
G7
310
928
G6
3809
1169
7186
7116
3647
1460
G5
2208
4272
G4
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
G3
27812
63341
85797
94559
G2
35684
01208
G1
35603
88849
ĐB
242677
208827
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 8, 9 , 8
1 0, 2, 2, 5 6, 9
2 3, 7, 8
3 2
4 1, 8 7, 9
5 2 5, 9
6 1, 2, 8, 9 7
7 1, 7 2
8 4 2
9 4, 7, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
15
G7
620
156
G6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
G5
4876
3378
G4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
G3
43477
49775
14644
39315
G2
37145
41847
G1
88134
27672
ĐB
168831
798207
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 7
1 4, 9 5, 5, 6, 8
2 0 6, 9
3 1, 3, 4, 6, 8
4 2, 5 3, 4, 5, 7
5 4 6
6
7 3, 5, 6, 7 1, 2, 5, 8
8 2 1
9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
94
44
51
G7
044
589
014
G6
8700
9307
6504
5156
8485
8176
2501
3742
3088
G5
6193
6823
2372
G4
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
G3
93205
44286
95946
02642
51635
22879
G2
84915
55073
12928
G1
16902
58837
49302
ĐB
424008
701315
588522
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 2, 5, 7, 8 , 1, 2
1 5 3, 5 2, 4
2 4 3 2, 8
3 6 7 5
4 2, 2, 4 2, 4, 6 2, 9
5 0, 6 1
6 1, 6 2, 3, 4
7 2, 3, 5, 6 2, 4, 9
8 3, 6 5, 9
9 3, 4 3, 5 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
80
G7
584
936
G6
9372
7352
2498
0544
8895
5307
G5
0429
4849
G4
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
G3
21790
44607
30265
33615
G2
87941
03707
G1
29235
54744
ĐB
275418
338892
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 1, 7
1 2, 8 2, 5
2 2, 9 5
3 5, 6, 8 6
4 1 3, 4, 4, 9
5 2, 5
6 1, 4, 5, 8
7 2, 6, 8
8 4 0
9 0, 7 2, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
70
59
G7
655
683
223
G6
6342
0448
6202
6647
0593
8352
5053
0045
2950
G5
7141
7130
1232
G4
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
G3
08921
28777
47466
45625
90322
38691
G2
37098
04855
72395
G1
99204
37000
22050
ĐB
866431
106727
289941
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4 , 0
1 4 5 5, 7
2 1, 2, 7 5, 6, 7 2, 3
3 1, 1, 2, 6 0 1, 2
4 1, 2, 8 7 1, 5
5 5 5 0, 3, 9
6 0, 6 4, 4, 5, 8
7 7, 9 0, 3
8 9 1, 3, 6
9 8 3, 3 1, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
78
G7
571
657
G6
3347
9950
5733
5443
6402
7710
G5
4515
8414
G4
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
G3
14176
07232
50957
41738
G2
98822
78547
G1
65367
04189
ĐB
237610
268689
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2
1 0, 5 4
2 2 1
3 2 8
4 7, 8 3, 4, 7, 7
5 0, 1, 9 7, 7
6 5, 6, 7
7 1, 6, 8 8
8 1, 5 1, 3, 9, 9
9 0
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
22
77
G7
083
735
G6
5650
3657
8432
6199
7647
3710
G5
5479
1766
G4
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
G3
58717
02040
98278
47080
G2
06679
28103
G1
80758
21513
ĐB
116270
772841
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 1 , 3, 8
1 1, 7 3
2 2 4
3 5
4 0 1, 7
5 0, 7, 8
6 4, 8 1, 6
7 0, 6, 9, 9 3, 7, 7, 8
8 3 0, 6, 9
9 6 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
79
40
G7
450
114
G6
9718
6270
1081
7409
8934
3923
G5
1177
6686
G4
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
G3
62666
93448
68183
98232
G2
39039
03817
G1
07448
18803
ĐB
248292
461491
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 9
1 8 0, 4, 7
2
3 9 0, 1, 2, 4
4 8, 8, 9 0, 3
5 0, 3, 6
6 6 3
7 0, 4, 5, 7, 9, 9
8 3, 6, 9
9 0, 2 1, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
74
G7
937
726
G6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
G5
2747
4655
G4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
G3
87560
34287
72412
13051
G2
62907
44509
G1
68310
95420
ĐB
720703
083627
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 3, 7 , 1, 3, 9
1 0, 8 2
2 2 0, 3, 5, 6, 7
3 7, 9 0, 3
4 0, 7
5 0, 5 1, 5
6 0 6
7 4
8 7, 9 6
9 6, 8 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
52
47
93
G7
678
015
023
G6
4312
0492
9529
5807
9180
5133
5460
6241
8709
G5
3601
1799
1406
G4
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
G3
83744
14776
41043
66245
26419
89362
G2
88997
05902
07605
G1
24452
69732
69134
ĐB
169163
539125
976944
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 2, 5, 7, 8 , 5, 6
1 2 5 4, 9
2 0, 5 1, 3
3 2 2 3, 4, 5
4 4 3, 5, 7 1, 4
5 2, 2, 5, 7, 8 4
6 0, 3, 7 5, 7 0, 1, 2
7 6, 8 8 8
8 0 9
9 2, 5, 7 9 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
19
47
G7
643
332
G6
8898
8885
4683
5717
2965
6926
G5
9758
4170
G4
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
G3
38236
16018
18558
60480
G2
64352
83476
G1
07295
41537
ĐB
247798
060422
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 8, 9 7, 7
2 2
3 1, 4, 6 2, 7, 7
4 1, 3 7
5 2, 8 1, 8
6 4, 5
7 8 0, 2, 6
8 3, 5 0
9 0, 1, 5, 8, 8 3

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay