Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đà Nẵng Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
08
08
21
64
G7
782
782
707
380
G6
1025
0181
7750
1025
0181
7750
2447
3212
1949
9869
8197
0772
G5
5052
5052
4409
8721
G4
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
G3
47450
67002
47450
67002
42423
15364
00641
56245
G2
94262
94262
58481
49728
G1
43467
43467
24610
30454
ĐB
596794
596794
921470
018787
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 8 , 2, 8 , 4, 7, 9
1 6 6 0, 2 1
2 5 5 1, 3 1, 4, 8
3 0, 1 0, 1
4 7 1, 5
5 0, 2 0, 2 9 4, 9
6 1, 2, 3, 7 1, 2, 3, 7 0, 4 4, 5, 9
7 0, 9 1
8 1, 2, 7 1, 2, 7 1, 3 0, 3, 7
9 0, 4 0, 4 8, 9 7, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
81
18
G7
591
934
G6
7617
7799
7518
5479
8848
9073
G5
8648
3613
G4
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
G3
58543
31638
72162
83589
G2
21293
98326
G1
37067
89123
ĐB
433233
435861
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 5, 8
1 6, 7, 9 3, 8, 8
2 3, 6, 6
3 0, 3, 3, 8 4
4 3, 8 8, 8
5 8
6 7 1, 2
7 1 9
8 1 9
9 1, 3, 9 3, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
74
18
42
G7
989
400
759
G6
5985
9231
1046
3114
8107
7049
8459
0532
2233
G5
0398
0469
8074
G4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
G3
88467
02281
72701
92538
86888
60716
G2
14423
89364
11976
G1
61434
23200
12789
ĐB
875543
943345
274609
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 8 , 0, 0, 1, 2, 7, 8 , 3, 9
1 4, 8 1, 1, 3, 6
2 3, 5, 9 2
3 0, 1, 4 5, 8, 9 2
4 3 5, 7, 7 2
5 7 9, 9
6 7 4, 9 7
7 2, 4, 7 4, 6
8 1, 2, 5, 9 8, 9
9 8 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
72
28
G7
400
503
G6
9602
9957
9125
4504
5537
9585
G5
5924
9157
G4
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
G3
42077
64444
59226
84942
G2
32854
31626
G1
19976
93134
ĐB
722917
443916
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 2 , 3, 4
1 7 6, 6
2 4 6, 6, 8
3 2, 4, 4, 7
4 4, 8 2
5 2, 4, 6, 7, 9 7, 8, 8
6 5
7 2, 6, 7
8
9 5, 7 2, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
68
71
G7
884
232
G6
2592
8387
2605
7520
5355
0254
G5
1157
6111
G4
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
G3
45024
38626
15038
05598
G2
92912
14031
G1
54285
15759
ĐB
915617
784924
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 2, 9
1 2, 6, 6, 7 1
2 4, 6 0, 4
3 0 1, 2, 8, 8
4 0
5 1, 7 5, 9, 9
6 4, 8 4
7 1 1
8 4, 5, 7 0
9 2 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
48
65
G7
538
558
G6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G5
4112
1395
G4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G3
83764
81812
13597
29680
G2
56043
37573
G1
94152
44799
ĐB
669872
416593
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 6, 6 , 4, 8
1 2, 2 0, 2, 2
2 8 8
3 8
4 3, 8
5 2 2, 3, 8
6 2, 4 5
7 0, 2, 3, 3, 4 3
8 9 0, 7
9 3, 5, 7, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
09
43
G7
715
901
G6
8808
7579
1614
2175
1619
4485
G5
1202
6983
G4
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
G3
59596
42231
29442
79152
G2
44556
26248
G1
13873
85054
ĐB
497843
749729
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 8, 9 , 1
1 5 9
2 7 9
3 1, 5 2
4 3 0, 1, 2, 3, 7, 8
5 6 2, 4, 9, 9
6
7 1, 3, 3, 6, 8, 9 1, 5
8 3 3
9 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
49
58
01
G7
749
756
228
G6
6415
8312
2201
3989
6317
3439
1580
8394
3819
G5
8226
2932
8094
G4
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
G3
98517
65384
18870
13515
93174
16177
G2
78363
10259
97494
G1
58800
84670
71185
ĐB
014567
766838
528610
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 3 , 1
1 2, 5, 7 5, 6, 7 0
2 4, 6 2, 8
3 5 2, 8 9
4 0, 4, 7, 9, 9
5 2, 6, 8, 9 2
6 3, 7 8 9
7 0, 0, 4 4, 7, 8
8 4, 6 8, 9 0, 5, 7, 8
9 4, 5 4, 4, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
54
44
G7
558
645
G6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G5
1964
3913
G4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G3
49124
06927
02140
42326
G2
07057
01620
G1
71307
99789
ĐB
331504
000736
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 3, 4, 7 , 9
1 4, 5 3, 3, 8
2 4, 7, 9 0, 6
3 1, 6
4 6 0, 4, 4, 4, 5
5 2, 4, 7, 8
6 4, 6, 9
7
8 5, 5, 9
9 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
29
70
96
G7
343
442
401
G6
9300
2459
3847
6098
0725
3382
3195
9714
1737
G5
5911
1652
8319
G4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
G3
16255
53964
92805
47014
07307
19087
G2
32734
80861
36566
G1
25564
62039
12551
ĐB
832616
247509
627606
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0 , 5, 9 , 1, 6, 7
1 1, 6 4, 6, 7 4, 9
2 9 0, 5, 7 8
3 4, 8, 8 9
4 3 2 5
5 5, 9 2 0, 1
6 4, 4, 6, 7 1, 5, 6 5, 5, 6
7 0
8 3, 8 6, 7, 7
9 3 2, 8 5, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
82
G7
274
785
G6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G5
8305
8623
G4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G3
22963
41205
00775
83639
G2
69973
96978
G1
71215
50169
ĐB
067158
515249
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 3, 5, 5, 9 , 4
1 5 2
2 1 3
3 3, 5, 9
4 7, 9
5 0, 8 2
6 3 9
7 3, 3, 4, 8 5, 8
8 0, 2, 5
9 0, 3, 5 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
25
G7
558
751
G6
1284
9590
4561
4852
4040
4591
G5
7587
9532
G4
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
G3
00436
86304
43060
98137
G2
82881
14846
G1
91561
17275
ĐB
946593
355220
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4 , 0
1
2 0 0, 5, 9
3 3, 5, 6 2, 7, 9
4 2 0, 6
5 4, 8 1, 2, 4
6 1 0, 5
7 4 5
8 1, 4, 7 0
9 0, 0, 3, 7 3
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
98
32
G7
366
627
G6
9789
5888
1759
2173
0324
6037
G5
1490
1753
G4
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
G3
47548
29131
70432
56346
G2
43203
07693
G1
27775
27132
ĐB
401919
533609
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 3 , 9
1 9 8
2 3 4, 5, 7
3 1, 7 2, 2, 2, 6
4 0, 5, 6, 8 6
5 3 3
6 6 4
7 5 0, 3
8 8, 9 8
9 0, 8 3, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
97
26
G7
798
929
G6
3302
4572
9142
2879
5082
5028
G5
9753
2679
G4
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
G3
33658
91613
12733
79339
G2
82293
54801
G1
70164
36459
ĐB
882509
878232
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 9 , 1
1 3 1
2 1, 3 6, 9, 9
3 2, 3, 4, 9
4 2, 5 5
5 0, 3, 8 9
6 4
7 2 9, 9, 9
8 1, 6 2, 6
9 3, 7, 8 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
55
63
50
G7
052
639
628
G6
4142
7712
4437
8837
0823
2557
0498
2498
4182
G5
4905
0192
4196
G4
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
G3
10013
06928
08648
95322
92713
65037
G2
47874
34250
78898
G1
01865
02951
51531
ĐB
908857
721110
815234