Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍48
‍98
‍31
G7
‍447
‍261
‍276
G6
‍4224
4943
3128
‍0826
0262
2206
‍5983
9281
8330
G5
‍1106
‍9406
‍2397
G4
‍23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
‍49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
‍31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
G3
‍05301
96021
‍90119
75946
‍52724
37460
G2
‍57248
‍15235
‍41802
G1
‍12151
‍92032
‍06459
ĐB
‍716545
‍129285
‍242744
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 1, 6, 7 , , 6 , , 2
1 1 2, 9
2 1, 4 6 4, 9, 9
3 2, 5 1, 5
4 3, 5, 8, 8 6 2, 4
5 1, 8 4, 8 9
6 2, 4 0, 3
7 8 7, 9 7
8 0 4, 5 1, 3, 9
9 0, 1 8 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍79
‍07
G7
‍450
‍429
G6
‍3370
8331
6094
‍8808
0188
3330
G5
‍7006
‍1826
G4
‍99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
‍99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G3
‍95280
85745
‍75398
04110
G2
‍34801
‍30396
G1
‍89077
‍98981
ĐB
‍894937
‍889586
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 1, 6 , , 7, 8
1 4 0, 7
2 6
3 1, 2, 7
4 1, 1, 5, 9 1
5 9
6
7 0, 7, 9
8 0, 6 1, 4, 4, 6, 8
9 9 6, 7, 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍12
‍78
G7
‍600
‍068
G6
‍4600
9182
7546
‍8909
1805
5522
G5
‍0618
‍2917
G4
‍93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
‍75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G3
‍91057
43011
‍14366
27800
G2
‍85554
‍72905
G1
‍88264
‍94907
ĐB
‍634513
‍456532
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 0, 0, 5, 5 , , 0, 1, 5, 5, 5, 7, 9
1 1, 2, 3, 6, 8 6, 7
2
3 5 2, 7
4
5 4, 7
6 4 1, 6
7 9 5, 8
8 2 3
9 0
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍07
‍51
G7
‍349
‍050
G6
‍0551
1792
3674
‍0218
6359
8404
G5
‍1499
‍4129
G4
‍60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
‍13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G3
‍27818
98745
‍54445
16198
G2
‍83196
‍23438
G1
‍38943
‍78830
ĐB
‍910758
‍229734
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 3, 7, 8 ,
1 8 8
2 3, 9
3 0, 4, 4, 8
4 3, 5 5
5 1, 8, 8 1, 9
6 9
7 0, 9 1, 7, 7
8 8
9 1, 2, 6, 9 8, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍81
‍46
G7
‍140
‍625
G6
‍9845
0147
6053
‍4599
5065
3015
G5
‍4598
‍8075
G4
‍62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
‍31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
G3
‍80188
64678
‍88181
62950
G2
‍11214
‍91246
G1
‍94347
‍53298
ĐB
‍139966
‍303033
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , ,
1 4, 8 3
2 5 6
3 6 3
4 5, 7, 7 6, 6
5 0, 9
6 6 5
7 2, 2, 8 5, 5
8 1, 3, 6, 8 1, 2, 7
9 8 3, 8, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍15
‍43
‍61
G7
‍213
‍071
‍433
G6
‍6697
5319
4068
‍7426
5933
4366
‍8006
6486
9935
G5
‍3860
‍0514
‍7706
G4
‍08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
‍19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
‍53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
G3
‍84671
37115
‍06945
70036
‍32200
19546
G2
‍21158
‍33356
‍83510
G1
‍70142
‍72858
‍86021
ĐB
‍954309
‍613708
‍304879
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 9, 9 , , 8 , , 0, 6, 6
1 5, 5, 6, 9 4, 5 0, 0, 0, 5
2 6 1
3 3, 4, 5, 6 3
4 2, 6 0, 3, 5, 7 6
5 8, 9 6, 8
6 0 1, 5
7 1, 5 0, 6 4, 9
8 6 6
9 7, 8 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍45
‍45
G7
‍879
‍680
G6
‍2521
0859
5703
‍9196
6215
8914
G5
‍6755
‍2297
G4
‍55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
‍03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G3
‍16592
14409
‍38633
87229
G2
‍75011
‍78733
G1
‍29341
‍68014
ĐB
‍127104
‍229799
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 0, 4, 6, 9 , , 8
1 1 4, 5
2 1, 4 6, 9
3 1, 3, 3, 9
4 1, 5 5
5 5, 7, 9 3, 5
6 5
7
8 1
9 2, 2 4, 6, 7, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍19
‍32
‍18
G7
‍732
‍276
‍689
G6
‍0483
9346
8892
‍4325
6930
9290
‍3490
4916
4792
G5
‍9332
‍6033
‍7230
G4
‍31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
‍98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
‍60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
G3
‍03220
27715
‍91243
92480
‍10195
35132
G2
‍11274
‍16802
‍54178
G1
‍85974
‍40244
‍45018
ĐB
‍398179
‍040518
‍260871
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , , 2, 7 ,
1 5, 5, 9 8 6, 8, 8
2 0 5 2
3 2, 7 0, 2, 3, 4, 6 0, 2
4 6, 8 2, 3, 4 0
5 9
6 3, 9 1, 3
7 4, 4, 9 6 1, 4, 8, 9
8 3, 7 0
9 9 0, 2, 5, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍02
‍90
G7
‍878
‍144
G6
‍3644
0191
2801
‍8909
0404
3531
G5
‍4946
‍0137
G4
‍87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
‍13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G3
‍68812
68288
‍52819
30546
G2
‍44300
‍59275
G1
‍65300
‍21084
ĐB
‍582478
‍999670
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 0, 0, 2, 2, 6 , , 4, 9
1 2 1, 8, 9
2 6
3 1, 4 7
4 4, 6 0, 6, 8
5
6 9
7 8 0, 5
8 1, 4, 8 0, 0, 4
9 1 0
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍38
‍65
G7
‍925
‍557
G6
‍0314
1603
8752
‍8882
7954
8451
G5
‍0410
‍3612
G4
‍43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
‍62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G3
‍54565
01007
‍56046
31473
G2
‍91539
‍16334
G1
‍30575
‍72045
ĐB
‍691635
‍172564
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 3, 7 , , 1, 7
1 0, 0, 4, 8 2, 6
2
3 2, 5, 8, 9 3, 4
4 2 5, 6
5 4 4
6 5 4, 5, 6
7 1, 5 1, 3
8 3 2
9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍54
‍77
G7
‍103
‍645
G6
‍9588
5941
1191
‍9158
9116
9486
G5
‍0829
‍9129
G4
‍41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
‍14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G3
‍24632
55531
‍54583
03210
G2
‍26255
‍74443
G1
‍99982
‍11652
ĐB
‍020768
‍312662
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 9 ,
1 9, 9 0, 6
2 9 6, 9
3 1, 2, 4 1, 5
4 1, 3 0, 3
5 4, 5 2, 8
6 8, 8 1, 2
7 7
8 2, 8 3
9 5 5, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍10
‍20
G7
‍655
‍600
G6
‍2516
4571
2537
‍2671
7935
5262
G5
‍0784
‍6296
G4
‍11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
‍01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
G3
‍04615
91319
‍55561
10117
G2
‍14276
‍75819
G1
‍30279
‍83293
ĐB
‍890780
‍735091
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 5, 8, 9 ,
1 0, 5, 6, 9 7, 9
2 7 0, 0
3 0 4, 5
4 3 4, 4
5 3
6 0, 1
7 1, 6, 9 1
8 0, 3, 4 3
9 1, 3, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍86
‍41
‍83
G7
‍199
‍422
‍415
G6
‍3784
8483
4651
‍9321
8124
8472
‍6879
0088
7317
G5
‍2121
‍6905
‍6850
G4
‍83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
‍66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
‍71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
G3
‍89355
24462
‍98272
81617
‍58900
01540
G2
‍40265
‍14809
‍12820
G1
‍47689
‍48047
‍88741
ĐB
‍477718
‍387200
‍122218
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 0, 1, 5, 9 , , 0, 5
1 4, 6, 8 1, 2, 7 8
2 1 1, 4 0, 7, 7
3 2 5
4 1 1, 7 0, 1, 5
5 5, 5, 8 0, 1, 8
6 2, 5, 6
7 8 2 9
8 3, 4, 6, 9 5, 9 3, 8
9 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍01
‍25
G7
‍415
‍216
G6
‍3117
8485
2521
‍4723
7565
0414
G5
‍4450
‍4655
G4
‍00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
‍42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G3
‍06022
45086
‍19874
23699
G2
‍22393
‍31756
G1
‍48320
‍96782
ĐB
‍722291
‍127000
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 1 , , 0, 7
1 4, 7 4, 7, 8
2 0, 2, 3 3, 5
3 0 8
4 1, 8 0, 7
5 0 5, 6
6 5
7 8 4
8 5, 6 2
9 1, 3, 4 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍24
‍79
‍38
G7
‍990
‍268
‍114
G6
‍4030
2808
5310
‍1762
6376
4110
‍5854
0042
2565
G5
‍7440
‍8073
‍4476
G4
‍49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
‍66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
‍86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
G3
‍41777
94037
‍47563
66619
‍43938
96099
G2
‍41651
‍71073
‍56554
G1
‍17420
‍85734
‍36079
ĐB
‍172279
‍654534
‍891413