Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
30
G7
811
851
G6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G5
4972
1953
G4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G3
00088
61809
28424
71217
G2
42152
70124
G1
38858
42671
ĐB
097850
899284
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9 , 3
1 1 4, 7
2 0, 6 4, 4, 6, 8
3 0, 4
4 2, 3
5 0, 2, 7, 8 1, 3, 4
6 4, 4
7 2 1, 2
8 5, 5, 8, 9 4
9 3, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
02
G7
339
236
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
G5
5489
1050
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
G3
64520
34414
30413
42427
G2
32694
94571
G1
88448
31080
ĐB
497602
649696
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 2, 3, 7 , 2
1 4, 4 3, 4
2 0, 0, 5 7
3 8, 9 1, 5, 6, 9
4 8
5 4 0
6 3 6, 8
7 1 1, 3, 6, 9
8 9 0
9 4 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
25
48
03
G7
958
423
170
G6
6364
4277
6386
3620
8119
9715
1223
1668
6186
G5
0451
3084
4989
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
G3
03786
51207
39175
72498
99906
92117
G2
92703
04690
60514
G1
50503
67384
76682
ĐB
864903
674052
483597
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 3, 3, 3, 6, 7 , 2 , 2, 3, 6, 7
1 9 2, 4, 7
2 5 0, 0, 3 1, 3, 7
3 5, 5 2, 8 3, 8
4 1, 8
5 1, 8 2, 2
6 4 8
7 4, 7 0, 5 0
8 5, 6 4, 4 2, 9
9 9 0, 8 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
56
G7
845
064
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G5
5582
5227
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G3
18954
89906
16428
78129
G2
64530
34641
G1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 2, 6 , 9, 9
1 7, 8 5
2 7, 7, 8, 9
3 0
4 5 1
5 4, 8 4, 6, 7
6 7 4, 9
7 0, 4 2, 6, 8
8 2, 3, 3, 6 6
9 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
07
49
34
G7
197
516
438
G6
5567
5454
4818
2552
6620
9737
4938
2488
7733
G5
2994
5101
9846
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
G3
84726
23878
24496
83458
50307
10258
G2
38963
64709
32011
G1
30935
86391
29043
ĐB
849263
399171
596178
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 7 , 1, 9 , 5, 7
1 1 2, 2, 6 1
2 6 0, 3
3 0, 5 0, 3, 4, 8, 8
4 0 9 3, 6
5 4, 7 2, 6, 8 7, 8
6 3, 3, 7
7 5, 8 1, 3 8
8 2 0, 8
9 1, 2, 4, 7 0, 1, 6 5, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
74
84
G7
801
943
G6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G5
7248
9186
G4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G3
08010
67605
85841
59590
G2
97102
89055
G1
70480
14365
ĐB
726763
508499
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2, 5, 8, 8 , 3
1 0, 6, 8 1
2 5
3 7
4 3, 8 1, 3, 3
5 1, 5, 7
6 3, 4 5
7 4
8 0 4, 6
9 1, 5, 6 0, 0, 1, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
91
96
G7
366
461
G6
8379
7208
7503
3704
4319
6501
G5
4613
3615
G4
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
G3
11688
21391
41093
65957
G2
42370
74090
G1
35639
96859
ĐB
509871
882163
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 8 , 4
1 2, 3, 9 5, 9
2 1
3 9
4 5 3, 3, 9
5 5 7, 9
6 6 1, 3
7 0, 1, 9 2
8 8 8
9 0, 1, 1, 4, 8 0, 0, 3, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
80
00
G7
846
892
G6
9762
2961
7811
7406
8027
3598
G5
9612
0519
G4
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
G3
72412
63743
32380
42055
G2
73083
33683
G1
03384
64553
ĐB
076557
736956
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 6
1 2, 2, 5 1, 9
2 4, 8 7, 9
3 5, 8
4 3, 6
5 1, 7, 8 3, 5, 6
6 1, 2, 2 6
7
8 0, 3, 4, 6 0, 3, 5
9 2, 2
Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
98
G7
825
614
G6
5186
2529
4201
3542
3760
7662
G5
2515
6754
G4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
G3
77985
22934
47136
49772
G2
32223
04924
G1
06866
86304
ĐB
937534
638893
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 4
1 4, 5 4, 6
2 3, 5, 5, 9 4
3 4, 4, 6, 9 5, 6, 9
4 7, 8 2
5 4
6 6 0, 5
7 2, 5
8 0, 4, 5, 6 0
9 3, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
67
28
18
G7
269
408
143
G6
7224
2602
8085
2170
3776
4619
3216
2621
2292
G5
6602
8329
7731
G4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
G3
23724
86337
22290
97645
27289
29862
G2
80079
84578
30977
G1
50990
36821
19672
ĐB
930105
739828
695725
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 2, 5, 9 , 8
1 7 0, 2, 6, 7, 8
2 4, 4 0, 1, 8, 8, 9 0, 0, 1, 5, 9
3 0, 7 0, 7 1, 6
4 4, 5, 5 3
5
6 7, 9 0 2
7 9, 9 0, 6, 8 2, 7
8 0, 1 4 9
9 0, 8 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
16
G7
088
059
G6
8960
7611
7058
3266
5758
9084
G5
4382
6169
G4
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
G3
27450
76688
57282
51615
G2
81616
38290
G1
64922
29990
ĐB
239343
648970
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 5, 6 0, 5, 6
2 2, 9
3 1, 8
4 3
5 0, 8, 9 2, 3, 8, 9
6 0, 1 6, 9
7 7 0, 7
8 2, 8, 8 2, 6, 7, 9
9 0, 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
87
60
49
G7
908
828
674
G6
7910
8998
3137
1179
5423
4397
2728
0843
1778
G5
1238
9284
7713
G4
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
G3
23496
41802
41467
62463
31649
14663
G2
08092
29628
11338
G1
87093
90792
88523
ĐB
950417
715054
868014
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2, 8 , 3, 7
1 0, 7 3, 4
2 3, 8, 8, 8 3, 8, 9
3 3, 6, 8 7, 8, 9
4 2 3, 9, 9
5 0, 4 7
6 2 0, 3, 7 3
7 8, 9 4, 4, 9
8 7 4 1
9 2, 2, 3, 3, 5, 6, 8 1, 2, 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
45
72
G7
280
640
G6
9130
1774
0970
1901
1777
9503
G5
9189
5873
G4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
G3
71620
29207
66197
77725
G2
94014
10895
G1
92175
49418
ĐB
499850
045366
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7 , 0, 1
1 4, 7, 8 4, 4, 8
2 0, 6 1, 5
3 0
4 5 0
5 0, 0, 0
6 6, 6
7 4, 5 2, 3, 7
8 0, 9
9 6, 9 3, 4, 5, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
14
74
G7
401
262
G6
2240
8934
2846
2576
8003
5744
G5
1863
6233
G4
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
G3
10177
57533
43694
15306
G2
46465
45040
G1
64214
86223
ĐB
433523
629473
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1 , 2, 3, 6
1 0, 4, 4
2 3, 7, 8 3
3 3, 4, 5 3
4 0, 2 0, 1, 7
5
6 3, 5 2
7 7 3, 4, 6
8 1, 9
9 3, 5 4, 5, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
93
06
G7
248
139
G6
2372
8945
2337
4896
7609
1155
G5
8433
6960
G4
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
G3
36912
08140
50161
59565
G2
71461
50009
G1
07814
97969
ĐB
302925
851389
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 6, 9, 9
1 2, 4, 5
2 5, 8
3 3 7, 9
4 0, 5, 8 4, 4
5 8 9
6 1, 7 0, 0, 1, 5, 9
7 0, 2, 8
8 8, 9
9 3, 5 6, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
05
G7
857
212
G6
2977
6395
8414
1221
0255
4646
G5
7499
7261
G4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
G3
52607
96328
22203
29354
G2
92186
50618
G1
82786
10126
ĐB
659894
471041
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 7 , 3, 4, 5
1 2, 8, 9
2 2, 4, 8 1, 6
3 5 1
4 5 1, 9
5 1, 7 4, 5
6 2 1, 1
7 1, 7 6
8 6, 6 9
9 4, 5, 7, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
36
21
06
G7
038
706
394
G6
0055
8007
3677
5797
6611
4946
1856
5781
5708
G5
2457
1520
2764
G4
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
G3
74762
61079
72641
07534
49046
15194
G2
14909
20980
04352
G1
21866
57104
81455
ĐB
147917
462239
049669
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 8, 9 , 4, 4, 6, 9 , 6
1 7 1
2 0, 0, 1 7
3 1, 6, 8 0, 4, 9 7
4 1, 7 0, 4, 6
5 4, 5, 7, 8 8 2, 5, 6
6 2, 6 3, 4, 4, 9
7 9 2
8 1, 9 0, 9 1
9 7 7 4, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
64
17
G7
218
650
G6
7036
8684
8862
6281
9237
5398
G5
0414
7953
G4
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
G3
04038
01011
98224
98984
G2
24378
96629
G1
01150
04572
ĐB
155290
173882
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 4, 8 1, 7
2 2, 4, 9
3 6, 8, 8 1, 7
4
5 0 0, 1, 3
6 2, 4 4
7 4, 8 2
8 2, 4 1, 2, 4, 9, 9
9 0, 2, 5, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
23
31
69
G7
416
560
308
G6
9656
3120
1715
2444
5640
2598
3399
0224
1731
G5
8933
8898
4433
G4
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
G3
00050
51940
50511
98391
08782
99723
G2
74210
87609
13684
G1
39084
10422
70033
ĐB
525120
096454
856748
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 2, 8
1 0, 0, 6 1, 9 2, 7
2 0, 0, 2, 3, 6, 7 0, 2 3, 4
3 3 1, 8 3, 3
4 0 0, 4 0, 8
5 0, 6 4
6 0, 2 3, 9
7 2, 3
8 4 2, 2, 4
9 0, 5, 8 1, 8, 8 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
47
G7
509
054
G6
1321
2597
1148
9294
5261
0376
G5
6098
3032
G4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
G3
28343
71370
16139
33695
G2
62918
61241
G1
84545
74216
ĐB
127372
944394
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 9 , 2
1 8 6
2 1, 2, 3
3 3, 6, 6 2, 2, 9
4 3, 5 1, 4, 7
5 4, 9, 9
6 7 1
7 0, 2 5
8
9 0, 7, 8 4, 4, 5, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
18
27
G7
328
289
G6
3154
4463
9160
9467
0810
1542
G5
0080
5047
G4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
G3
48838
61551
61542
66706
G2
73601
14250
G1
12429
72248
ĐB
279870
614661
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1 , 6
1 8 0
2 3, 8, 9, 9 7, 8
3 8
4 1, 2, 7, 8
5 0, 1, 4 0
6 3, 3 1, 7, 9
7 0, 5 2, 4, 7
8 0, 0 7, 9
9 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
87
12
G7
882
449
G6
7158
8761
4905
0862
9127
9664
G5
3985
1789
G4
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
G3
50723
97382
79177
80434
G2
22215
07513
G1
72435
67090
ĐB
428591
415322
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0
1 0, 5 2, 3
2 3 2, 7
3 2, 5 4
4 3, 5 9
5 0, 8
6 1 1, 2, 4
7 2 3, 7
8 2, 2, 5, 7 9, 9, 9
9 1, 7 0, 4, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
54
G7
515
178
G6
3805
6374
6658
8443
6586
4792
G5
2681
6410
G4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
G3
00632
68313
84909
96619
G2
09515
11035
G1
33864
08116
ĐB
057576
045153
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 5 , 9
1 3, 3, 5, 5 0, 6, 9
2 0, 8
3 2, 5 5
4 3, 7
5 3, 4, 7
6 0, 4, 4, 5 4
7 4, 6, 9 8, 8
8 1 2, 6, 7
9 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
25
76
30
G7
652
997
555
G6
5552
1363
7454
6269
3687
9260
4582
0485
7876
G5
0165
0446
3276
G4
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
G3
12091
45844
38128
96968
52291
21907
G2
21223
32098
23984
G1
62807
24657
41327
ĐB
289733
744897
685811
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4, 6, 7 , 4, 7
1 9 1, 7
2 3, 5, 5 8, 9 7
3 3, 9 0
4 4, 7 6 6
5 2, 2, 6 7, 7, 7, 8 4, 5
6 3, 5 3, 8, 9
7 5 6 5, 6, 9
8 1, 7 2, 2, 4, 5
9 1 7, 7, 8 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
94
15
G7
302
036
G6
2489
3003
9102
4648
9250
3838
G5
1304
6211
G4
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
G3
62525
44708
92615
68612
G2
99616
14656
G1
27364
46249
ĐB
686327
706092
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 2, 3, 4, 4, 8 , 8
1 6 1, 2, 5, 5
2 0, 5, 6, 7
3 6
4 2, 8, 9
5 0, 6
6 4, 8
7 0
8 8, 9 3, 6
9 0, 4 2, 4, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
38
56
35
G7
931
112
413
G6
6197
7105
0980
2606
0875
8748
6397
5377
9417
G5
0249
5754
3370
G4
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
G3
65658
11286
87845
42780
27120
55471
G2
34325
89599
65286
G1
25964
20810
69386
ĐB
070593
365867
839446
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5 , 4, 6
1 0, 0 0, 2 1, 3
2 3, 4, 5 0, 1, 7
3 1, 5, 8 3, 8 2, 5
4 1, 9 5 6
5 1, 8 4, 4, 6
6 4 3, 7
7 2, 5 0, 1, 5, 7
8 6 0, 9 0, 6, 6
9 3, 7 9 7, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
00
01
G7
845
527
G6
7615
0422
8536
0786
0917
1979
G5
6330
4674
G4
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
G3
93987
37190
96187
83915
G2
44788
92146
G1
02248
08287
ĐB
053869
454123
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0 , 1
1 5 5, 7
2 2, 3, 3, 5 3, 7
3 0 8, 9
4 5, 8 3, 6
5 5
6 4, 9
7 3 3, 4, 8
8 1, 7, 8 6, 7, 7, 7
9 0 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
91
58
G7
315
005
G6
5040
6504
2847
9738
0524
4631
G5
9869
9400
G4
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
G3
23412
86383
51991
11701
G2
55378
66491
G1
78236
17841
ĐB
611951
555830
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 4, 9 , 0, 1, 5
1 2, 5 8
2 4
3 6 0, 8
4 0 1, 8
5 1, 4 2, 8
6 5, 9
7 8 3
8 3, 5, 9, 9
9 1 1, 1, 2, 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
14
79
G7
313
782
G6
7562
3162
5993
0573
0600
6416
G5
6286
2103
G4
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
G3
70853
33236
10627
65529
G2
29784
53755
G1
58242
94149
ĐB
390264
672720
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 3
1 3, 4, 6 2
2 0, 7, 8, 9
3 5, 6
4 2 5, 9
5 3, 5, 7 5, 8, 8
6 0, 2, 2, 4, 6 2
7 3, 3, 9
8 4, 6 2
9 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
30
05
G7
560
462
G6
8276
8989
3964
5393
0020
5386
G5
9945
4930
G4
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
G3
13810
07635
99538
55270
G2
01875
39217
G1
68374
32864
ĐB
195624
977947
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 6 , 2, 5
1 0 2, 4, 7
2 0, 4, 7 0, 6
3 0, 5, 5 0, 8
4 5, 8 7
5 9 4, 6
6 0 1, 2, 4
7 3, 4, 5, 6 0
8 9
9 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
23
46
04
G7
173
062
214
G6
8377
9081
7147
3525
1981
2715
2884
1449
4505
G5
8649
3712
6185
G4
01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465
97981
60892
33754
22541
91254
76546
09113
58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264
G3
62690
99815
32523
25706
66986
64467
G2
94099
25759
77794
G1
24020
91551
99093
ĐB
837214
535342
454548
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 8 , 6 , 1, 3, 4
1 0, 4, 5 2, 3 0, 3, 4
2 0, 3 3, 5
3
4 4, 9 1, 2, 6, 6 8, 9, 9
5 1, 4, 4, 9
6 5 2 4, 7
7 3, 7, 9 0
8 1, 7, 8 1, 1 4, 5, 6
9 0, 9 2 3, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
35
61
G7
778
489
G6
9950
0589
8426
8552
4464
3824
G5
6814
3405
G4
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
G3
84384
23940
07192
23676
G2
63130
85035
G1
97257
45504
ĐB
384028
143106
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 2 , 4, 5, 6, 6, 8
1 4 2
2 8
3 0, 5 1, 1, 3, 5
4 0, 0 3
5 0, 7 2
6 2, 9 1, 4
7 7, 8 6
8 4, 9 9
9 3, 8 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
97
79
73
G7
630
028
674
G6
8835
0891
2350
7457
5378
5835
5510
6443
5118
G5
3678
2588
1845
G4
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
G3
41718
67094
05889
84899
58043
26611
G2
61133
13994
49120
G1
24562
08289
97325
ĐB
159648
941018
642858
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 3
1 8 8 0, 0, 0, 1
2 4, 9 8 0, 5, 6
3 0, 3, 5, 6 0
4 8 3, 6, 9 3, 3, 5
5 8, 9 7 8
6 2, 5 6
7 8 5, 8, 9 0, 1, 3, 4
8 6, 8, 9, 9 9
9 1, 4, 4, 7 4, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
15
87
G7
589
330
G6
5529
8909
5181
6403
2051
1271
G5
6900
1213
G4
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
G3
90585
16428
16707
86246
G2
94307
68611
G1
02445
68831
ĐB
445451
611547
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 7, 8, 9 , 3, 7
1 5 1, 3
2 8, 9 4
3 0, 1, 3
4 3, 5, 5 6, 7
5 1, 2 1
6 2, 8
7 8 6
8 5, 9 2, 7, 9
9 2, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
60
70
G7
989
224
G6
4748
0793
6717
1643
1392
2967
G5
4169
2097
G4
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
G3
08972
23312
81062
93768
G2
27135
11655
G1
55172
44138
ĐB
322438
662759
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 9
1 2, 7 1
2 6, 8 0, 4, 9
3 5, 8 1, 8, 9
4 1, 8 3
5 8 5, 8, 9
6 0, 9 2, 8
7 2, 2 0
8 9
9 1, 3 2, 3, 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
96
81
G7
567
367
G6
8715
1882
2844
5234
2927
4245
G5
1128
6322
G4
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
G3
88573
06887
66309
12478
G2
71007
48581
G1
43618
78865
ĐB
246385
496750
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 7 , 9
1 5, 8 8
2 8 2, 7, 8
3 0, 2, 9 4
4 0, 8
5 3 0
6 7, 9 5, 7
7 3 2, 8, 9
8 0, 2, 5, 7 1, 1, 8
9 6, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
98
81
G7
572
386
G6
932
1708
0202
8315
2377
1232
G5
9334
1723
G4
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
G3
43684
00037
67184
80252
G2
72446
35903
G1
15341
49049
ĐB
881049
965046
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 8 , 3
1 1 1, 5
2 3, 4 3
3 2, 4, 7
4 1, 6, 8, 9 6, 9
5 0, 2, 4
6 6 3, 6
7 2, 3, 9 7
8 4 1, 4, 4, 5, 6
9 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
40
02
05
G7
060
135
044
G6
3273
5534
4398
9941
8369
2375
3834
5529
5173
G5
4337
2529
5233
G4
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
G3
49791
35401
63682
69278
92534
21047
G2
01517
56429
71170
G1
13286
98913
52988
ĐB
855278
044379
945339
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 8, 9 , 2, 7, 8 , 5, 5, 7
1 7, 9 3
2 4 2, 9, 9, 9 9
3 4, 7 5, 8 3, 4, 4, 8, 9
4 0 1 4, 7
5 4 8 3, 6
6 0, 5 9
7 0, 3, 8 0, 8, 9 0, 8
8 6 2 8
9 1 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
26
G7
666
715
G6
4281
1283
4337
5184
4065
3131
G5
0838
4276
G4
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
G3
43044
13848
67034
11440
G2
40424
40211
G1
92732
17545
ĐB
219388
189383
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 5
2 0, 4, 9 5, 6
3 2, 8, 9 4
4 1, 4, 8 0, 5
5 1, 9, 9
6 3, 5, 6 5, 5
7 6
8 1, 3, 8, 8 2, 3, 4, 6
9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
79
69
09
G7
898
154
710
G6
2034
4096
7336
6265
7134
8717
4481
8399
9488
G5
9783
7557
5227
G4
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
G3
96659
68741
64112
12067
51909
79610
G2
82442
56721
63604
G1
69623
05949
21935
ĐB
642864
672489
385355
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1 , 4, 8, 9, 9
1 1 2 0, 0, 5, 6, 9
2 2, 3, 6 0, 1, 7 7
3 4 4 4, 5
4 0, 1, 2 0, 9 7
5 5, 9 4, 7 5, 6
6 4, 6 4, 5, 7, 9
7 9
8 3 9 1
9 6, 8 2, 5, 7 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
75
G7
847
292
G6
4706
7040
9275
5616
6320
1374
G5
8597
3168
G4
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
G3
70887
48180
31490
15893
G2
92368
96997
G1
53263
87240
ĐB
480177
125098
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 6
1 5, 6
2 0
3 5 1
4 0, 7, 7, 8 0, 2
5 0
6 3, 8 6, 8, 8
7 7 0, 5
8 0, 7
9 4, 5, 7, 8 0, 2, 3, 7, 8, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
52
97
G7
229
762
G6
4414
4214
9008
6866
4637
7893
G5
4995
9103
G4
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
G3
05709
92311
48831
66012
G2
01481
67028
G1
46778
62142
ĐB
295502
576501
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 2, 8, 9 , 1, 2, 3
1 1, 4, 4, 4, 8 0, 2
2 9 6, 8
3 1, 4, 7
4 2, 8
5 2, 2, 2 5
6 2, 6
7 8
8 1, 6
9 5 7, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
43
41
G7
004
712
G6
0821
9334
7760
8362
2444
4714
G5
9636
8988
G4
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
G3
32223
14176
77192
66909
G2
67876
57227
G1
44115
89282
ĐB
984658
691996
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 4 , 9
1 5, 8 2, 7
2 1, 3 7
3 4, 6 3, 3
4 1, 3 1, 4
5 6, 8
6 2, 9
7 6, 6 5
8 1, 8 0, 2, 8, 8
9 9 2, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
73
G7
422
605
G6
2430
6634
9691
4011
4613
0442
G5
3993
6524
G4
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
G3
55438
71877
02076
99078
G2
97467
92358
G1
86128
22851
ĐB
008488
795661
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 9 , 5
1 1, 3, 8
2 2, 8 4
3 0, 4, 6, 8
4 4, 6 4, 6
5 1, 7, 8
6 0, 7 1, 8, 9
7 7 1, 3, 6, 8
8 0, 8
9 0, 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
62
93
99
G7
124
815
846
G6
8571
4447
5383
6131
0138
3884
7972
8092
7893
G5
0659
2018
9471
G4
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
G3
50943
79466
00723
07049
32336
87907
G2
93676
06239
66317
G1
90893
94485
35015
ĐB
952660
004119
801841
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 3 , 7
1 5, 8, 8, 9 5, 7
2 1, 4 3, 3, 5, 8
3 1, 8, 9 6, 6
4 3, 7 9 1, 6
5 7, 9
6 0, 2, 6, 8 1, 5
7 1, 6 1, 2, 2, 6
8 3, 3, 5 9
9 3, 5, 9 2, 3 1, 2, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
76
G7
572
128
G6
2506
7880
7969
2686
3979
0425
G5
7832
5035
G4
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
G3
85339
65706
63767
29769
G2
26234
12351
G1
72011
17275
ĐB
931321
725861
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 2, 6, 6, 7 , 4
1 1, 1 9
2 1 8
3 2, 4, 9, 9 4, 5, 7
4 8 8
5 0 1
6 1, 7, 9
7 2 5, 6, 9
8 0, 6 3, 6
9 5 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
67
78
25
G7
225
315
482
G6
9092
2141
3486
0371
7934
7628
0373
8587
5242
G5
1539
7144
0628
G4
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
G3
53521
20317
84046
90781
53394
42111
G2
47581
10852
12754
G1
99299
35387
60228
ĐB
348464
839421
185911
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5 , 7
1 7 0, 5, 6, 9 1, 1
2 1, 5 1, 6 5, 8, 8
3 9, 9 4
4 1, 9 4, 6, 7, 8 0, 1, 8
5 0, 4 2 4, 5
6 4, 7
7 1, 6, 8 3
8 1 1, 7 2, 2, 7
9 2, 2, 3, 9 0, 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
43
G7
408
306
G6
7724
6926
1331
9327
6358
1878
G5
7454
7986
G4
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
G3
01209
70699
46852
85169
G2
30384
95209
G1
94591
17301
ĐB
459870
878327
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 8, 9 , 1, 6, 9
1 0 7, 9
2 3, 4, 6 4, 7, 7
3 1
4 3
5 4, 5, 6 2, 8
6 5, 5, 6 5, 5, 6, 9
7 0
8 4 1, 6
9 1, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
98
30
G7
631
823
G6
6139
7778
8606
0563
6188
8946
G5
8102
6267
G4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
G3
52008
09439
83506
73374
G2
76264
78446
G1
26047
17035
ĐB
076623
105551
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 8 , 6
1 9
2 3 3
3 1, 9, 9 0, 1, 5
4 7 6
5 5, 6 1, 5, 5
6 3, 4 3, 7
7 8, 9 4, 7
8 7, 9 1, 8
9 8 1, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
24
63
G7
030
122
G6
2335
7262
9184
8443
5467
3221
G5
6551
4606
G4
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
G3
19872
13877
05581
69632
G2
41171
00804
G1
19967
45302
ĐB
632127
651237
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 2, 4, 6
1 2 6
2 4, 7 2
3 0, 5 2, 7
4 2 3
5 1, 6
6 2, 7 3, 5, 7, 9
7 1, 2, 3, 7 9
8 1, 9
9 4, 6, 6 8

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay