Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
30
G7
811
851
G6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G5
4972
1953
G4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G3
00088
61809
28424
71217
G2
42152
70124
G1
38858
42671
ĐB
097850
899284
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9 , 3
1 1 4, 7
2 0, 6 4, 4, 6, 8
3 0, 4
4 2, 3
5 0, 2, 7, 8 1, 3, 4
6 4, 4
7 2 1, 2
8 5, 5, 8, 9 4
9 3, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
02
G7
339
236
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
G5
5489
1050
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
G3
64520
34414
30413
42427
G2
32694
94571
G1
88448
31080
ĐB
497602
649696
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 2, 3, 7 , 2
1 4, 4 3, 4
2 0, 0, 5 7
3 8, 9 1, 5, 6, 9
4 8
5 4 0
6 3 6, 8
7 1 1, 3, 6, 9
8 9 0
9 4 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
25
48
03
G7
958
423
170
G6
6364
4277
6386
3620
8119
9715
1223
1668
6186
G5
0451
3084
4989
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
G3
03786
51207
39175
72498
99906
92117
G2
92703
04690
60514
G1
50503
67384
76682
ĐB
864903
674052
483597
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 3, 3, 3, 6, 7 , 2 , 2, 3, 6, 7
1 9 2, 4, 7
2 5 0, 0, 3 1, 3, 7
3 5, 5 2, 8 3, 8
4 1, 8
5 1, 8 2, 2
6 4 8
7 4, 7 0, 5 0
8 5, 6 4, 4 2, 9
9 9 0, 8 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
56
G7
845
064
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G5
5582
5227
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G3
18954
89906
16428
78129
G2
64530
34641
G1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 2, 6 , 9, 9
1 7, 8 5
2 7, 7, 8, 9
3 0
4 5 1
5 4, 8 4, 6, 7
6 7 4, 9
7 0, 4 2, 6, 8
8 2, 3, 3, 6 6
9 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
07
49
34
G7
197
516
438
G6
5567
5454
4818
2552
6620
9737
4938
2488
7733
G5
2994
5101
9846
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
G3
84726
23878
24496
83458
50307
10258
G2
38963
64709
32011
G1
30935
86391
29043
ĐB
849263
399171
596178
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 7 , 1, 9 , 5, 7
1 1 2, 2, 6 1
2 6 0, 3
3 0, 5 0, 3, 4, 8, 8
4 0 9 3, 6
5 4, 7 2, 6, 8 7, 8
6 3, 3, 7
7 5, 8 1, 3 8
8 2 0, 8
9 1, 2, 4, 7 0, 1, 6 5, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
74
84
G7
801
943
G6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G5
7248
9186
G4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G3
08010
67605
85841
59590
G2
97102
89055
G1
70480
14365
ĐB
726763
508499
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2, 5, 8, 8 , 3
1 0, 6, 8 1
2 5
3 7
4 3, 8 1, 3, 3
5 1, 5, 7
6 3, 4 5
7 4
8 0 4, 6
9 1, 5, 6 0, 0, 1, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
91
96
G7
366
461
G6
8379
7208
7503
3704
4319
6501
G5
4613
3615
G4
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
G3
11688
21391
41093
65957
G2
42370
74090
G1
35639
96859
ĐB
509871
882163
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 8 , 4
1 2, 3, 9 5, 9
2 1
3 9
4 5 3, 3, 9
5 5 7, 9
6 6 1, 3
7 0, 1, 9 2
8 8 8
9 0, 1, 1, 4, 8 0, 0, 3, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
80
00
G7
846
892
G6
9762
2961
7811
7406
8027
3598
G5
9612
0519
G4
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
G3
72412
63743
32380
42055
G2
73083
33683
G1
03384
64553
ĐB
076557
736956
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 6
1 2, 2, 5 1, 9
2 4, 8 7, 9
3 5, 8
4 3, 6
5 1, 7, 8 3, 5, 6
6 1, 2, 2 6
7
8 0, 3, 4, 6 0, 3, 5
9 2, 2
Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
98
G7
825
614
G6
5186
2529
4201
3542
3760
7662
G5
2515
6754
G4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
G3
77985
22934
47136
49772
G2
32223
04924
G1
06866
86304
ĐB
937534
638893
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 4
1 4, 5 4, 6
2 3, 5, 5, 9 4
3 4, 4, 6, 9 5, 6, 9
4 7, 8 2
5 4
6 6 0, 5
7 2, 5
8 0, 4, 5, 6 0
9 3, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
67
28
18
G7
269
408
143
G6
7224
2602
8085
2170
3776
4619
3216
2621
2292
G5
6602
8329
7731
G4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
G3
23724
86337
22290
97645
27289
29862
G2
80079
84578
30977
G1
50990
36821
19672
ĐB
930105
739828
695725
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 2, 5, 9 , 8
1 7 0, 2, 6, 7, 8
2 4, 4 0, 1, 8, 8, 9 0, 0, 1, 5, 9
3 0, 7 0, 7 1, 6
4 4, 5, 5 3
5
6 7, 9 0 2
7 9, 9 0, 6, 8 2, 7
8 0, 1 4 9
9 0, 8 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
16
G7
088
059
G6
8960
7611
7058
3266
5758
9084
G5
4382
6169
G4
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
G3
27450
76688
57282
51615
G2
81616
38290
G1
64922
29990
ĐB
239343
648970
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 5, 6 0, 5, 6
2 2, 9
3 1, 8
4 3
5 0, 8, 9 2, 3, 8, 9
6 0, 1 6, 9
7 7 0, 7
8 2, 8, 8 2, 6, 7, 9
9 0, 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
87
60
49
G7
908
828
674
G6
7910
8998
3137
1179
5423
4397
2728
0843
1778
G5
1238
9284
7713
G4
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
G3
23496
41802
41467
62463
31649
14663
G2
08092
29628
11338
G1
87093
90792
88523
ĐB
950417
715054
868014
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2, 8 , 3, 7
1 0, 7 3, 4
2 3, 8, 8, 8 3, 8, 9
3 3, 6, 8 7, 8, 9
4 2 3, 9, 9
5 0, 4 7
6 2 0, 3, 7 3
7 8, 9 4, 4, 9
8 7 4 1
9 2, 2, 3, 3, 5, 6, 8 1, 2, 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
45
72
G7
280
640
G6
9130
1774
0970
1901
1777
9503
G5
9189
5873
G4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
G3
71620
29207
66197
77725
G2
94014
10895
G1
92175
49418
ĐB
499850
045366
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7 , 0, 1
1 4, 7, 8 4, 4, 8
2 0, 6 1, 5
3 0
4 5 0
5 0, 0, 0
6 6, 6
7 4, 5 2, 3, 7
8 0, 9
9 6, 9 3, 4, 5, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
14
74
G7
401
262
G6
2240
8934
2846
2576
8003
5744
G5
1863
6233
G4
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
G3
10177
57533
43694
15306
G2
46465
45040
G1
64214
86223
ĐB
433523
629473
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1 , 2, 3, 6
1 0, 4, 4
2 3, 7, 8 3
3 3, 4, 5 3
4 0, 2 0, 1, 7
5
6 3, 5 2
7 7 3, 4, 6
8 1, 9
9 3, 5 4, 5, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
93
06
G7
248
139
G6
2372
8945
2337
4896
7609
1155
G5
8433
6960
G4
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
G3
36912
08140
50161
59565
G2
71461
50009
G1
07814
97969
ĐB
302925
851389
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 6, 9, 9
1 2, 4, 5
2 5, 8
3 3 7, 9
4 0, 5, 8 4, 4
5 8 9
6 1, 7 0, 0, 1, 5, 9
7 0, 2, 8
8 8, 9
9 3, 5 6, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
05
G7
857
212
G6
2977
6395
8414
1221
0255
4646
G5
7499
7261
G4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
G3
52607
96328
22203
29354
G2
92186
50618
G1
82786
10126
ĐB
659894
471041
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 7 , 3, 4, 5
1 2, 8, 9
2 2, 4, 8 1, 6
3 5 1
4 5 1, 9
5 1, 7 4, 5
6 2 1, 1
7 1, 7 6
8 6, 6 9
9 4, 5, 7, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
36
21
06
G7
038
706
394
G6
0055
8007
3677
5797
6611
4946
1856
5781
5708
G5
2457
1520
2764
G4
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
G3
74762
61079
72641
07534
49046
15194
G2
14909
20980
04352
G1
21866
57104
81455
ĐB
147917
462239
049669
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 8, 9 , 4, 4, 6, 9 , 6
1 7 1
2 0, 0, 1 7
3 1, 6, 8 0, 4, 9 7
4 1, 7 0, 4, 6
5 4, 5, 7, 8 8 2, 5, 6
6 2, 6 3, 4, 4, 9
7 9 2
8 1, 9 0, 9 1
9 7 7 4, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
64
17
G7
218
650
G6
7036
8684
8862
6281
9237
5398
G5
0414
7953
G4
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
G3
04038
01011
98224
98984
G2
24378
96629
G1
01150
04572
ĐB
155290
173882
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 4, 8 1, 7
2 2, 4, 9
3 6, 8, 8 1, 7
4
5 0 0, 1, 3
6 2, 4 4
7 4, 8 2
8 2, 4 1, 2, 4, 9, 9
9 0, 2, 5, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
23
31
69
G7
416
560
308
G6
9656
3120
1715
2444
5640
2598
3399
0224
1731
G5
8933
8898
4433
G4
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
G3
00050
51940
50511
98391
08782
99723
G2
74210
87609
13684
G1
39084
10422
70033
ĐB
525120
096454
856748
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 2, 8
1 0, 0, 6 1, 9 2, 7
2 0, 0, 2, 3, 6, 7 0, 2 3, 4
3 3 1, 8 3, 3
4 0 0, 4 0, 8
5 0, 6 4
6 0, 2 3, 9
7 2, 3
8 4 2, 2, 4
9 0, 5, 8 1, 8, 8 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
47
G7
509
054
G6
1321
2597
1148
9294
5261
0376
G5
6098
3032
G4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
G3
28343
71370
16139
33695
G2
62918
61241
G1
84545
74216
ĐB
127372
944394
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 9 , 2
1 8 6
2 1, 2, 3
3 3, 6, 6 2, 2, 9
4 3, 5 1, 4, 7
5 4, 9, 9
6 7 1
7 0, 2 5
8
9 0, 7, 8 4, 4, 5, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
18
27
G7
328
289
G6
3154
4463
9160
9467
0810
1542
G5
0080
5047
G4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
G3
48838
61551
61542
66706
G2
73601
14250
G1
12429
72248
ĐB
279870
614661
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1 , 6
1 8 0
2 3, 8, 9, 9 7, 8
3 8
4 1, 2, 7, 8
5 0, 1, 4 0
6 3, 3 1, 7, 9
7 0, 5 2, 4, 7
8 0, 0 7, 9
9 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
87
12
G7
882
449
G6
7158
8761
4905
0862
9127
9664
G5
3985
1789
G4
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
G3
50723
97382
79177
80434
G2
22215
07513
G1
72435
67090
ĐB
428591
415322
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0
1 0, 5 2, 3
2 3 2, 7
3 2, 5 4
4 3, 5 9
5 0, 8
6 1 1, 2, 4
7 2 3, 7
8 2, 2, 5, 7 9, 9, 9
9 1, 7 0, 4, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
54
G7
515
178
G6
3805
6374
6658
8443
6586
4792
G5
2681
6410
G4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
G3
00632
68313
84909
96619
G2
09515
11035
G1
33864
08116
ĐB
057576
045153
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 5 , 9
1 3, 3, 5, 5 0, 6, 9
2 0, 8
3 2, 5 5
4 3, 7
5 3, 4, 7
6 0, 4, 4, 5 4
7 4, 6, 9 8, 8
8 1 2, 6, 7
9 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
25
76
30
G7
652
997
555
G6
5552
1363
7454
6269
3687
9260
4582
0485
7876
G5
0165
0446
3276
G4
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
G3
12091
45844
38128
96968
52291
21907
G2
21223
32098
23984
G1
62807
24657
41327
ĐB
289733
744897
685811
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4, 6, 7 , 4, 7
1 9 1, 7
2 3, 5, 5 8, 9 7
3 3, 9 0
4 4, 7 6 6
5 2, 2, 6 7, 7, 7, 8 4, 5
6 3, 5 3, 8, 9
7 5 6 5, 6, 9
8 1, 7 2, 2, 4, 5
9 1 7, 7, 8 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
94
15
G7
302
036
G6
2489
3003
9102
4648
9250
3838
G5
1304
6211
G4
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
G3
62525
44708
92615
68612
G2
99616
14656
G1
27364
46249
ĐB
686327
706092
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 2, 3, 4, 4, 8 , 8
1 6 1, 2, 5, 5
2 0, 5, 6, 7
3 6
4 2, 8, 9
5 0, 6
6 4, 8
7 0
8 8, 9 3, 6
9 0, 4 2, 4, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
38
56
35
G7
931
112
413
G6
6197
7105
0980
2606
0875
8748
6397
5377
9417
G5
0249
5754
3370
G4
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
G3
65658
11286
87845
42780
27120
55471
G2
34325
89599
65286
G1
25964
20810
69386
ĐB
070593
365867
839446
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5 , 4, 6
1 0, 0 0, 2 1, 3
2 3, 4, 5 0, 1, 7
3 1, 5, 8 3, 8 2, 5
4 1, 9 5 6
5 1, 8 4, 4, 6
6 4 3, 7
7 2, 5 0, 1, 5, 7
8 6 0, 9 0, 6, 6
9 3, 7 9 7, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
00
01
G7
845
527
G6
7615
0422
8536
0786
0917
1979
G5
6330
4674
G4
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
G3
93987
37190
96187
83915
G2
44788
92146
G1
02248
08287
ĐB
053869
454123
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0 , 1
1 5 5, 7
2 2, 3, 3, 5 3, 7
3 0 8, 9
4 5, 8 3, 6
5 5
6 4, 9
7 3 3, 4, 8
8 1, 7, 8 6, 7, 7, 7
9 0 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
91
58
G7
315
005
G6
5040
6504
2847
9738
0524
4631
G5
9869
9400
G4
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
G3
23412
86383
51991
11701
G2
55378
66491
G1
78236
17841
ĐB
611951
555830
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 4, 9 , 0, 1, 5
1 2, 5 8
2 4
3 6 0, 8
4 0 1, 8
5 1, 4 2, 8
6 5, 9
7 8 3
8 3, 5, 9, 9
9 1 1, 1, 2, 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
14
79
G7
313
782
G6
7562
3162
5993
0573
0600
6416
G5
6286
2103
G4
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
G3
70853
33236
10627
65529
G2
29784
53755
G1
58242
94149
ĐB
390264
672720
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 3
1 3, 4, 6 2
2 0, 7, 8, 9
3 5, 6
4 2 5, 9
5 3, 5, 7 5, 8, 8
6 0, 2, 2, 4, 6 2
7 3, 3, 9
8 4, 6 2
9 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
30
05
G7
560
462
G6
8276
8989
3964
5393
0020
5386
G5
9945
4930
G4
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
G3
13810
07635
99538
55270
G2
01875
39217
G1
68374
32864
ĐB
195624
977947
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 6 , 2, 5
1 0 2, 4, 7
2 0, 4, 7 0, 6
3 0, 5, 5 0, 8
4 5, 8 7
5 9 4, 6
6 0 1, 2, 4
7 3, 4, 5, 6 0
8 9
9 3

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay