Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍77
‍85
G7
‍849
‍768
G6
‍4643
0971
9058
‍1592
8313
1325
G5
‍7889
‍5486
G4
‍45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
‍04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
‍01982
50857
‍14189
98780
G2
‍81710
‍87903
G1
‍17488
‍50131
ĐB
‍533557
‍963290
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 5 , , 3
1 0, 7 3
2 8, 9
3 1, 8
4 3, 3, 6, 8
5 7, 7 0, 9
6 9
7 1, 7, 9
8 2, 8, 8, 9 0, 3, 5, 6, 9
9 0, 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍81
‍61
‍88
G7
‍448
‍729
‍096
G6
‍6070
2694
0485
‍3173
0179
2806
‍1706
8169
7168
G5
‍8383
‍6280
‍3030
G4
‍23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
‍21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
‍85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
G3
‍62755
88141
‍38916
31263
‍95735
93034
G2
‍66713
‍82408
‍21944
G1
‍74928
‍54126
‍01139
ĐB
‍930345
‍537915
‍292146
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 1 , , 8 , , 6
1 3, 3, 4 5, 6 5, 9
2 8 6 4
3 6 0, 3, 4, 5, 9
4 1, 1, 5 4, 6, 9
5 4, 5 3, 9 1
6 1, 3, 5, 7 9
7 0, 3 1, 3, 9
8 1, 3 0 8
9 4, 5 5 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍80
‍24
G7
‍155
‍376
G6
‍3909
7426
7428
‍5515
7144
7134
G5
‍0683
‍6007
G4
‍94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
‍69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
‍27160
88382
‍40694
92376
G2
‍74147
‍31123
G1
‍19038
‍73009
ĐB
‍977405
‍731833
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 5, 9 , , 6, 7, 9
1 5, 6
2 6 3, 4, 9
3 8 3
4 1, 7 2, 4
5 6, 8
6 0, 0, 9
7 6
8 0, 2, 2, 2, 3 8
9 1, 5 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍83
‍58
G7
‍158
‍199
G6
‍3160
3835
8329
‍4326
5406
6224
G5
‍1043
‍7989
G4
‍82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
‍56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
‍82316
71086
‍77238
71277
G2
‍48295
‍94630
G1
‍20542
‍13548
ĐB
‍833769
‍344900
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , , 0, 1, 6
1 6
2 6 6
3 0, 5, 9 0, 8
4 2, 3 8
5 7 3, 7, 8, 8
6 0, 9
7 9 5, 7
8 3, 4, 6 1, 3, 9
9 5, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍84
‍39
G7
‍315
‍952
G6
‍4615
5089
8020
‍8651
2323
9194
G5
‍0653
‍9328
G4
‍73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
‍25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G3
‍94914
94463
‍84326
22245
G2
‍04349
‍16982
G1
‍64199
‍57819
ĐB
‍333703
‍578142
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 3 , , 0
1 4, 5 9
2 3, 5, 6, 8
3 6, 8 7, 9
4 8, 9 2, 5, 9
5 3, 7 1
6 3, 3 8
7
8 1, 4, 4, 9 2
9 9 5, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍82
‍28
G7
‍746
‍085
G6
‍0326
3086
8378
‍8005
0353
6266
G5
‍2384
‍4388
G4
‍64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
‍44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
G3
‍23896
21193
‍07109
79741
G2
‍88720
‍50482
G1
‍41464
‍59853
ĐB
‍118869
‍241605
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , , 5, 5, 9
1 3
2 0, 0, 3, 4, 6 6, 8
3 3 2, 6
4 1, 9 1
5 8 3, 3
6 4, 9 7, 9
7
8 2, 4, 6 1, 2, 8
9 3, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍57
‍58
‍47
G7
‍096
‍878
‍029
G6
‍5066
8546
5229
‍0961
8300
2587
‍6890
0953
0856
G5
‍1927
‍8608
‍5564
G4
‍79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
‍40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
‍11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
G3
‍64386
80740
‍31436
04168
‍90720
42415
G2
‍06099
‍59314
‍69007
G1
‍03148
‍97957
‍92684
ĐB
‍268674
‍588834
‍435519
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 0, 1, 8 , , 7
1 1, 8 4, 5 5, 9
2 2, 7 0
3 4, 4, 6 0, 3
4 0, 3, 5, 6, 8 0 0, 7
5 7 7, 8 2, 3
6 6 1, 8 4, 9
7 4 8
8 3, 6 5 2, 2, 4
9 3, 9 5 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍58
‍81
G7
‍250
‍876
G6
‍2651
7490
9437
‍8491
2008
1783
G5
‍7080
‍9290
G4
‍52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
‍96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
‍73322
22996
‍23725
56670
G2
‍37780
‍86177
G1
‍52052
‍52232
ĐB
‍890447
‍715399
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 3, 8
1 2 5
2 2 4, 5
3 9 2, 6
4 6, 7
5 1, 2, 8, 8
6 0 2
7 6 0, 7, 9
8 0, 0 1, 9
9 0, 2, 6 0, 1, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍32
‍75
‍27
G7
‍236
‍730
‍900
G6
‍6416
2811
2011
‍0443
2244
4631
‍0235
8355
9067
G5
‍5877
‍4400
‍4905
G4
‍43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
‍75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
‍52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
G3
‍86165
84108
‍88577
61746
‍49374
68409
G2
‍80704
‍96396
‍25785
G1
‍59588
‍40544
‍46177
ĐB
‍814146
‍868394
‍196458
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 4, 5, 8, 9 , , 0 , , 5, 9, 9
1 1, 3, 4, 6, 9 8
2 3, 6, 8 7
3 2 5
4 6 3, 4, 4, 6 1, 3, 8
5 5, 8
6 5 8
7 7 0, 5, 7 1, 4, 7
8 5, 8 6 5, 6
9 7 4, 6, 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍88
‍39
G7
‍400
‍186
G6
‍5487
4107
6014
‍9258
2415
7858
G5
‍0724
‍4584
G4
‍00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
‍38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
‍51774
59437
‍26116
92833
G2
‍19497
‍76284
G1
‍08735
‍38572
ĐB
‍640152
‍562636
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 5, 7 , , 9
1 5, 6, 9
2 4
3 1, 5, 7, 9 3, 6, 7, 9
4 2
5 2 8, 8
6 7 2, 7
7 4, 4 2
8 7, 8, 8 4, 4
9 7, 7

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay