Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
‍09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
G3
‍33907
46508
‍10140
32261
G2
‍32019
‍01228
G1
‍56126
‍96996
ĐB
‍004506
‍295281
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 7, 8 , 9
1 0, 9
2 3, 6 8, 9
3 6 4
4 0
5
6 0, 9 0, 1
7 9
8 5 1, 3
9 6, 6, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
‍61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
G3
‍36080
38991
‍22524
66036
G2
‍98803
‍72079
G1
‍48766
‍62882
ĐB
‍671670
‍476427
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 3 , 2, 3, 5, 6
1 5, 6
2 9 4, 7
3 7 6
4
5
6 2, 3, 6
7 0 6, 9
8 0 2
9 1, 8 5, 8
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
G3
‍90854
03311
G2
‍65262
G1
‍69769
ĐB
‍305303
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 3, 8
1 1, 4
2
3 1, 8
4
5 4
6 2, 9
7 3
8 3, 9
9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
‍73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
G3
‍44500
07117
‍19744
64967
G2
‍05190
‍09606
G1
‍34444
‍18768
ĐB
‍152011
‍838485
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0, 8 , 0, 6
1 1, 7 3, 6, 7, 8
2 0, 9
3 9
4 4 4
5
6 7 5, 7, 8
7 2
8 9 5
9 0 9
Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
‍22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
‍26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
G3
‍27085
84824
‍64497
92768
‍12445
16827
G2
‍67355
‍01994
‍42913
G1
‍66349
‍83696
‍92184
ĐB
‍581936
‍178270
‍552474
Phóng to
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 , 2, 3, 7
1 5, 6 2, 3
2 4, 4, 9 0 0, 7, 8, 8
3 6
4 9 6 5
5 3, 5 8 0
6 8
7 0 4, 7
8 5 4
9 4, 7 4, 6, 6, 7 7
Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
‍88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
‍89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
G3
‍86755
74155
‍72199
72378
‍24696
00802
G2
‍06494
‍88180
‍67848
G1
‍16225
‍57462
‍41352
ĐB
‍813359
‍271250
‍975817
Phóng to
Đầu Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
0 , 2, 2
1 1, 6 5, 7 7
2 5, 6 7
3 3
4 1, 4 6 8
5 5, 5, 9 0 2, 4, 9
6 1, 1 0, 2 9
7 8 1
8 0 9
9 4 1, 9 3, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
‍79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
G3
‍35231
37634
‍08241
06042
G2
‍43294
‍41644
G1
‍02989
‍74328
ĐB
‍900322
‍856081
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5 , 8
1
2 2 4, 8
3 1, 4 2
4 2, 8 0, 1, 2, 4
5 4, 9
6 2
7 5
8 9 1, 4
9 4 3, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
‍58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
G3
‍76431
89343
‍98280
21717
G2
‍45432
‍13725
G1
‍20693
‍64072
ĐB
‍830950
‍324863
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 9
1 1, 3, 5 3, 7
2 6 5
3 1, 2, 4 2
4 3
5 0 9
6 7 0, 3
7 2
8 0 0, 2, 4
9 3
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
G3
‍78646
70370
G2
‍44996
G1
‍96899
ĐB
‍752720
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 1, 4
1 4
2 0, 7
3 2
4 6
5
6
7 0
8 4
9 6, 6, 9

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay