Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
‍46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
G3
‍27624
16398
‍71289
09418
G2
‍65060
‍67881
G1
‍62317
‍55266
ĐB
‍020311
‍618030
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 6
1 1, 7 8
2 4
3 0, 2, 7
4
5 0 7, 9
6 0, 0, 9 6
7 4 9
8 1, 6, 9
9 0, 5, 8, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
‍10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
‍87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
G3
‍91788
51916
‍37482
09358
‍45721
05771
G2
‍62697
‍10909
‍92211
G1
‍01173
‍74833
‍87708
ĐB
‍570671
‍967263
‍064195
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 9 , 7, 8
1 6, 9 2 1, 5, 8
2 8 1
3 6 3, 9
4 3
5 8
6 1, 7 1, 3, 9, 9
7 1, 3 0, 1, 1
8 8 2
9 1, 7, 8 1 0, 5, 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
‍61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
G3
‍31706
15947
‍19160
89240
G2
‍04908
‍23413
G1
‍04473
‍30696
ĐB
‍349049
‍083990
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 6, 6, 8
1 3
2 2
3 5 1
4 7, 9 0, 2
5 9 9
6 1 0
7 3 7, 7, 7
8 5
9 9 0, 1, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
‍35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
‍44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
G3
‍76616
73648
‍30296
30188
‍71592
04647
G2
‍45370
‍39040
‍23366
G1
‍63575
‍49210
‍44210
ĐB
‍162010
‍471982
‍771814
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 7
1 0, 6 0, 8 0, 4, 9
2 1 8
3 4
4 2, 8, 8 0 7
5 7 0
6 6
7 0, 2, 5 1, 9
8 1, 2, 7, 8 3
9 2, 3, 9 6, 6, 7 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
‍48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
G3
‍25033
15604
‍68795
48752
G2
‍32932
‍35928
G1
‍58504
‍30145
ĐB
‍152897
‍400517
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 7
1 5, 7
2 6, 8
3 2, 3, 6
4 2, 3, 6 5, 8
5 2
6 0, 9
7 6 9
8 1 2
9 7 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
‍52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
G3
‍98994
32235
‍50382
92790
G2
‍22145
‍38023
G1
‍44253
‍60344
ĐB
‍280429
‍923355
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 2, 5
1 8
2 1, 9 3
3 5 5
4 5 4
5 3, 4 5
6
7 3, 5, 7 3, 9
8 9 2
9 4 0, 1
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G3
‍35470
91767
G2
‍24251
G1
‍61138
ĐB
‍031905
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 5
1 0
2 2, 3
3 8
4
5 1
6 4, 7
7 0
8
9 2, 2, 3
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
‍10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
G3
‍07856
61379
‍75287
22600
G2
‍90139
‍43191
G1
‍19898
‍73125
ĐB
‍699541
‍594188
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0 , 0
1 9, 9
2 4 5
3 7, 9 6
4 1 3, 7, 8
5 5, 6, 7 1
6
7 9 1
8 7, 8
9 8 1, 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
‍00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
‍38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
G3
‍12433
78500
‍56519
56013
‍25379
91970
G2
‍03297
‍97024
‍32808
G1
‍01938
‍87669
‍51900
ĐB
‍734405
‍320828
‍770844
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 5 , 0, 0, 4, 8
1 3, 9 7
2 5 4, 8, 8, 8
3 0, 3, 8
4 2, 5 4, 7
5 9 9
6 3, 7 2, 9
7 1, 3, 6 0, 9, 9
8 8
9 7 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
‍26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
G3
‍91450
02445
‍59816
61220
G2
‍09478
‍97346
G1
‍75348
‍19770
ĐB
‍280080
‍216132
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4
1 6
2 7 0, 6, 9
3 2, 5
4 5, 6, 8 6
5 0, 5, 7
6 9
7 8, 8 0, 2
8 0 4
9 9 0

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay