Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 4 , 5
1 7, 9 0, 4, 7, 7, 7
2 2 3, 9 0, 7
3 5, 8 2, 7, 8 0, 2, 2, 3, 6, 8
4 3, 5 0
5 0, 5 4 3, 4
6 0, 5, 6 7
7 6, 9 6, 7
8 1, 2, 7, 9 0, 1
9 2 5 1
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 7 , 2, 8, 9
1 3 3, 5, 6
2 0 3, 6
3 5, 9
4 0, 8 4, 5
5 3, 6, 7
6 7
7 1, 2, 2, 6, 7
8 1, 7, 8
9 1, 5, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 4, 7 , 7
1 9 2, 3, 3, 6
2 0, 8 0, 2, 4, 4
3 4, 5, 6
4 2, 6 3
5 2, 3 0
6 1, 8 9
7 3, 9 7, 7
8 4, 5
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
47
03
G7
810
833
G6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G5
1636
0003
G4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G3
18028
71530
58607
68578
G2
07966
02619
G1
77107
00306
ĐB
629502
983217
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2, 4, 7 , 3, 3, 6, 7, 9
1 0 5, 7, 7, 9
2 0, 7, 8 2
3 0, 6 3
4 4, 7 9
5 3 3, 5
6 6, 6
7 1 8
8 8
9 0, 1 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
68
25
G7
230
787
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5194
9318
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
73119
64036
32784
24151
G2
85874
83021
G1
19874
97638
ĐB
014259
905021
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0
1 9 4, 8
2 1, 1, 6 1, 1, 5
3 0, 0, 5, 6 3, 8, 8
4 9
5 0, 9 1, 6, 7
6 2, 8, 8
7 4, 4 3
8 4, 5, 7
9 4 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
55
27
G7
801
123
980
G6
3191
6337
4833
4299
1039
1244
4879
9392
1211
G5
4077
8396
6501
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
G3
57193
91662
75064
23848
10231
06997
G2
66007
35656
26212
G1
94259
50199
57970
ĐB
341749
575240
487281
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 7 , 4, 5 , 1, 1, 5, 8
1 7 2
2 7 3, 6 7
3 7, 9 9 1, 6
4 8, 9 0, 8 4, 6, 7
5 9 5, 6
6 2, 7 4
7 0, 7, 9 8 0, 9
8 2, 6 0, 1
9 1, 3, 6 6, 7, 9, 9 2, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7
1 1 8, 8
2 3, 5 0, 2
3 1 1, 8, 9
4 6 0
5 3 6
6 4 4, 6, 7
7 1, 4, 6
8 7, 7, 9 7
9 0, 1, 3, 6 0, 4, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 4 , 3, 7
1 1, 7
2 3 2, 2 3, 9
3 9 5, 7
4 8 2, 6, 7 8, 8
5 7, 9 0, 2, 5 2, 8
6 4, 4 0
7 3, 4 6 1, 5, 5, 7, 9
8 6, 7, 8 0, 1, 6 1, 6, 6
9 0, 3, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 8, 9 , 5, 5
1 5, 7 1
2 9 1
3 0, 2, 5 7, 8
4 1
5 4 2, 3, 5, 9
6 2, 3, 3, 4
7 8, 9, 9 9
8 5
9 3, 4, 7 3, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 0, 2, 6, 7
1 2, 4, 5, 6, 6, 6 0, 6
2
3 9 8
4 0, 8
5
6 7, 8 3, 5
7 7 1, 2, 5, 7, 8
8 6, 6, 7, 7 1, 8
9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
57
G7
124
517
G6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G5
0895
4909
G4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G3
32714
36647
96845
91923
G2
70918
43752
G1
29163
74319
ĐB
939149
421244
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9, 9
1 0, 3, 4, 8 7, 7, 9
2 4, 4, 8 3, 9
3
4 7, 9 4, 5
5 2, 2, 7
6 3, 4, 4
7 9 6, 6
8 0, 4 1, 2, 2
9 5, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
71
48
G7
145
864
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
6122
1813
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
53015
79895
04426
86261
G2
56741
56022
G1
08666
39427
ĐB
615582
735295
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 7
1 5 2, 3, 6
2 2 2, 6, 7
3 9 7
4 1, 5 0, 4, 6, 8
5 1, 3 4
6 6 1, 4
7 1, 1, 8
8 2, 5, 8
9 5 2, 5, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
76
52
76
G7
120
094
567
G6
9223
6301
9480
4317
4393
1638
4834
7128
4367
G5
8017
9099
6833
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
G3
75761
47764
85276
21547
47928
42735
G2
78868
41354
02873
G1
42351
00514
35946
ĐB
942256
525010
022733
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 4, 4
1 7 0, 4, 7
2 0, 0, 0, 3 3, 6 8, 8
3 3, 3, 4, 5
4 0 0, 7 6
5 1, 4, 6, 9 1, 2, 4 1, 4
6 1, 4, 8 7 7
7 6, 9 4, 6 0, 3, 6
8 2
9 1 3, 4, 9 2, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 3 , 0, 4
1 3, 5 1
2 6 8
3 0, 3, 7, 7, 9
4 9 6
5 2 6, 8
6 0, 3 9, 9
7 7
8 3, 4, 7 1
9 1, 3, 4, 6 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 8 , 3, 7
1 1, 2, 5 6, 6, 7, 8 3, 5, 8, 8
2 5, 9 3, 9
3 1, 1, 1, 6 2, 3 0, 1
4 0, 9 5, 6, 9
5 1 4, 5
6 6 7 4, 4
7 4, 9 5 1, 8
8 4 7 5, 9
9 3, 7 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 8 , 0, 0, 3, 7, 8
1 3, 7
2 3, 4, 4
3 4, 8 1, 3, 4
4 5 4, 8
5 6
6 3, 4, 6
7 9 2, 3, 5
8 8, 9
9 5, 7 0, 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 8 , 0, 7, 9
1 1, 3 2, 4, 8, 9
2 3, 5 9
3 2, 8 1, 7, 8, 9
4 2, 4 5
5 2
6
7 3, 7 4, 8
8 0, 2 0
9 4 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
23
13
G7
536
292
G6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G5
1210
7922
G4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G3
95364
04717
94213
58888
G2
72318
51304
G1
78435
75688
ĐB
049036
208358
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 8 , 0, 4, 7
1 0, 7, 8 3, 3, 3
2 1, 3, 8, 9 2
3 5, 6, 6
4 6, 6, 8
5 2, 8
6 4, 9
7
8 8, 8
9 1, 4, 7, 7 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
01
86
G7
351
261
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
0365
0328
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
74158
70097
27122
86964
G2
07357
59686
G1
64599
25568
ĐB
473105
270022
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1, 5, 6
1 2, 6 0, 3
2 3 2, 2, 2, 8
3 6
4 1 1, 6
5 1, 7, 7, 8 1
6 5, 6 1, 4, 8
7
8 6, 9 4, 6, 6, 6
9 7, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
15
95
33
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
8109
7776
6870
9258
6818
3554
G5
8115
7896
7260
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
G3
85278
18495
49041
00709
07050
77694
G2
31258
21369
68854
G1
36140
98417
45983
ĐB
590891
768029
091461
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 9, 9 , 0, 6, 9, 9
1 0, 5, 5 7, 7 8
2 9
3 2, 3 2 3
4 0, 4 1, 3, 8 3, 9
5 8, 9 7 0, 4, 8, 9
6 7 9 0, 1, 5
7 8 6 4, 9
8 4 2 3
9 1, 5, 5 5, 6 0, 3, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 0 0, 1, 5, 8
2 2, 8, 8 0, 7
3 0, 3 6, 8
4 3 4, 6
5 1, 4 5, 7, 8, 8
6 1, 1, 7, 9 0, 2, 5
7 4, 5
8 0
9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
50
84
G7
178
421
612
G6
0168
2812
0482
6841
1420
2442
3913
4239
4890
G5
5765
9215
8816
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
G3
93435
53438
76751
47916
73223
32330
G2
19714
50938
60605
G1
09089
61314
16945
ĐB
413781
597576
833501
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 5
1 2, 4 4, 5, 6 2, 2, 3, 6, 9
2 0, 1 2, 3
3 3, 3, 5, 8 2, 8, 8 0, 1, 6, 9
4 0, 1 1 5
5 0, 1, 2, 5
6 5, 8 1 6
7 8, 9 6
8 1, 2, 3, 9 4
9 9 0, 7 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 6 , 1
1 1 3, 3, 4
2 2, 3, 8 2, 2, 5, 7, 9
3 0, 5
4 0, 9 3, 9
5 1, 2 2
6 5
7 2, 2
8 4 3, 4, 5, 7
9 1 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2
1 1, 7 4
2 6
3 2, 3, 3 1, 3, 6, 6, 8, 8, 9
4 9 4, 7
5 2
6 0, 1, 1, 1, 3 5, 8
7 6, 9 3
8 1, 2
9 9, 9 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
59
21
G7
738
917
G6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G5
5053
1827
G4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G3
30371
90203
98065
21526
G2
52560
09657
G1
05277
87671
ĐB
905943
727772
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 7, 9 , 4, 9
1 6, 7
2 2, 9 1, 6, 7, 9
3 7, 8
4 2, 3, 3
5 3, 9 1, 7, 9
6 0, 2 5, 5
7 1, 7 1, 2, 6
8 5
9 1
Khánh Hòa Kon Tum
G8
78
80
G7
811
449
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
G5
8297
5106
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
G3
40923
85849
94461
01794
G2
62429
93930
G1
91844
17006
ĐB
508281
608750
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 3, 6, 6
1 1, 3, 6, 9
2 3, 9 0
3 8 0, 2, 5, 8
4 4, 7, 9 5, 9
5 0
6 1, 8
7 0, 1, 8
8 1 0
9 7, 7 0, 4, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
04
93
38
G7
380
508
321
G6
3901
0674
1813
4182
9995
2808
0118
9356
0935
G5
0885
6448
2391
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
G3
81924
37244
77258
33042
09805
53094
G2
70715
36732
15101
G1
68799
43448
61401
ĐB
249316
690805
181411
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 4 , 0, 5, 8 , 1, 1, 5, 5
1 5, 5, 6, 6 7 1, 8
2 4, 7 2, 5 1
3 2, 7 6, 8
4 4, 7 2, 8, 8
5 3 8 0, 6
6 0, 0
7 4, 4 3, 4
8 0, 5 2, 8
9 9, 9 3, 5, 6 1, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
74
G7
151
062
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G5
1134
8678
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G3
88796
72182
21591
27099
G2
30569
89873
G1
05016
67016
ĐB
854776
329648
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 6 4, 6, 6
2 4 4, 9
3 4 1
4 4, 7, 9 8
5 1 7, 9
6 0, 4, 9 2
7 6 3, 4, 8
8 2, 5 9, 9
9 5, 6, 9 1, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
41
23
82
G7
939
722
328
G6
9383
0006
8297
7054
7369
0722
9366
1791
6843
G5
5660
7751
3795
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
G3
45206
49292
25568
72452
68204
56106
G2
13620
27862
56873
G1
73965
19466
64054
ĐB
217426
610560
184007
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 6, 6 , 4, 6, 7
1 8
2 0, 6, 7 1, 2, 3, 4, 9 5, 8
3 4, 9 9 7
4 1 4
5 4 1, 2, 4 4
6 0, 0, 0, 5 0, 2, 6, 8, 8, 9 3, 6
7 1 1, 3
8 3 0 2, 3, 5
9 2 1, 4, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
50
70
G7
775
859
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G5
0276
7909
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G3
62304
46859
92325
16228
G2
55709
55150
G1
63304
01791
ĐB
736465
376716
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 9 , 8, 9
1 0 6
2 5, 8
3 8
4 6 5, 8
5 0, 9 0, 4, 9
6 1, 5
7 5, 6, 6, 8 0, 5
8 0, 4 0, 1
9 3, 8 1, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 2, 7 , 3, 6
1 0, 4
2
3 6, 7, 7, 8, 9
4 4, 5, 6, 9 1, 7, 8, 9
5 2, 3, 8, 9
6 0 6, 9
7 9
8 7 9
9 3 0, 7, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
43
49
G7
334
284
G6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G5
4910
0174
G4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G3
72307
89792
83862
98066
G2
28699
82254
G1
56300
47579
ĐB
729799
168287
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 7, 7
1 0 5
2 6, 8
3 4 9
4 0, 3, 8 9
5 1, 4, 6
6 2, 5, 9 0, 2, 2, 6
7 0, 3, 4, 9
8 4 4, 6, 7
9 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
12
G7
240
860
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
G5
7515
9948
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
G3
31772
04960
89502
90713
G2
92665
17483
G1
19088
23776
ĐB
210815
155156
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 6 , 2
1 5, 5 2, 3, 5
2 0, 6
3 3 6
4 0, 0 8
5 6
6 0, 3, 5 0
7 2 0, 4, 6
8 0, 1, 2, 8 2, 2, 3
9 0, 6 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
09
26
08
G7
242
372
857
G6
1684
8873
4175
3005
7205
1719
6860
5479
3111
G5
3716
8674
9758
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
G3
75373
10690
23957
32521
78570
67408
G2
48131
54921
40721
G1
48006
99067
27290
ĐB
082493
066786
660752
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 6, 6, 9 , 5, 5 , 7, 8, 8
1 6 2
2 1, 1, 6 1
3 1, 3, 4
4 2 0
5 9 2, 6, 7, 9 0, 2, 4, 7, 8
6 7 0, 6
7 3, 3 2, 4, 4, 6 0, 4, 9
8 4, 8 6 3
9 0, 3, 3, 8 3 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
23
26
G7
808
119
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G5
2705
4701
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G3
92786
18175
29227
64534
G2
17590
06384
G1
40233
00822
ĐB
786688
417381
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 5, 8 , 1
1 3, 4, 9
2 0, 3, 3, 6 2, 6, 7
3 3 4
4 3 7, 9
5 4 0
6 4, 4
7 5 0
8 6, 8 0, 1, 4, 6
9 0, 3, 9 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
93
56
33
G7
559
119
502
G6
3071
2578
7629
5223
6944
3345
3965
5577
4388
G5
7583
5662
4547
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
G3
58560
79183
66627
59439
00477
94856
G2
55250
60951
93710
G1
47528
01239
08080
ĐB
315683
447955
900167
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2 , 2, 8
1 3, 9 0
2 3, 8 3, 7, 7
3 9, 9 3, 8
4 5, 7, 8 4, 9 7
5 0, 2, 9 1, 5, 5, 6 6
6 0 2 5, 6, 7, 8
7 1, 8, 9 5 3, 4, 7, 7, 7
8 3, 3, 3, 6 5 0
9 3
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
92
83
G7
400
303
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G5
8923
0061
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
G3
60110
21638
21080
36638
G2
70216
93241
G1
21522
72422
ĐB
954722
250326
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 0 , 1, 3
1 0, 6
2 2, 2, 3 2, 2, 6, 7
3 8 8
4 8, 9 1, 4
5 1, 5, 9 2, 2, 9
6 1
7 2, 7 1
8 0, 3, 3
9 2, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0 , 6
1 0 0, 6, 8, 8
2 2, 6 3
3 9 3
4 0, 8 4, 4, 8, 8
5 1 1, 8
6 3, 4 2, 4, 9
7
8 0, 1, 1, 6
9 3, 4, 7 1
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
28
43
G7
600
083
G6
6970
7025
5048
5545
3082
5134
G5
8020
8077
G4
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
G3
00984
20834
65054
63724
G2
55891
10518
G1
42287
73161
ĐB
112501
225438
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 1, 2 , 7
1 0 8
2 0, 5, 8 4, 4
3 4, 8 1, 8, 9
4 0, 4 3, 5
5 3, 5 4
6 1, 1, 4
7 0 7
8 4, 7 2, 3
9 1 1
Khánh Hòa Kon Tum
G8
16
90
G7
339
185
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
G5
0620
4338
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
G3
57683
73338
00466
11259
G2
65417
94522
G1
66312
62035
ĐB
554694
266187
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 6, 7
1 1, 2, 6, 7 9
2 0 2, 8
3 5, 8, 9 3, 5, 8, 8
4 7
5 9
6 5, 5 2, 6, 9
7 4, 9 8
8 3 5, 7
9 4, 7 0, 7
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
88
01
30
G7
807
202
593
G6
2746
7820
6665
6918
6613
2066
3168
5867
3601
G5
6173
1227
6034
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
G3
05823
88295
86823
71102
23791
92839
G2
03724
73279
80156
G1
18949
66306
51220
ĐB
623653
460764
805911
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 7 , 1, 2, 2, 4, 6 , 5
1 9 3, 8 1
2 0, 2, 3, 4, 5, 5, 9 1, 3, 7 0
3 0, 4, 9
4 4, 6, 9 2, 7, 9 0, 1, 8, 9
5 3 6
6 4, 4 7, 8
7 3 9 7
8 8 2
9 5 0, 1, 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
49
75
G7
497
948
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G5
6545
4662
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G3
30407
79991
65017
04262
G2
77640
29944
G1
00914
91920
ĐB
982528
809490
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 9
1 4 7, 8
2 8, 9 0, 5, 6
3 6, 8
4 0, 5, 6, 9 4, 6, 8
5 3, 5, 8
6 2, 2, 2, 8
7 5
8 3
9 1, 7, 9 0, 4, 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
65
87
37
G7
800
328
857
G6
0943
6653
5909
7054
7861
7316
9211
2908
0443
G5
7877
5935
8469
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
G3
97641
40616
14063
84170
18572
10979
G2
37642
05509
52655
G1
79228
29486
54207
ĐB
666069
882454
129129
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0 , 9 , 6, 7, 8
1 6 1
2 0, 8 8 5, 9
3 4, 5 7
4 1, 2, 2, 3 0, 2
5 0, 3, 3 4, 4, 5, 9 5, 7
6 5, 6, 9 0, 1, 3 0, 0, 9
7 0, 7 0 1, 2, 5, 9
8 7 6, 7
9 6 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
50
G7
672
725
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G5
1071
1245
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G3
74455
05907
03045
94840
G2
06241
39028
G1
72370
40267
ĐB
295827
938059
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7
1 0, 9
2 2, 7 5, 8
3 8
4 1, 8 0, 5, 5, 6
5 2, 3, 5 0, 5, 9
6 7
7 0, 1, 2, 5 0, 7
8 3, 7, 8
9 1, 7, 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
18
50
G7
553
457
G6
7020
2611
5695
8842
3710
7965
G5
5411
2030
G4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
G3
94652
19358
29781
42845
G2
43663
72294
G1
80042
49625
ĐB
405329
489503
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 5, 7 , 3
1 1, 1, 8 0
2 0, 9 3, 5, 6
3 0, 3
4 2 2, 5, 9
5 2, 3, 4, 8, 8 0, 6, 7
6 3, 5, 5
7 1
8 1
9 1, 3, 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
30
G7
811
851
G6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G5
4972
1953
G4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G3
00088
61809
28424
71217
G2
42152
70124
G1
38858
42671
ĐB
097850
899284
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9 , 3
1 1 4, 7
2 0, 6 4, 4, 6, 8
3 0, 4
4 2, 3
5 0, 2, 7, 8 1, 3, 4
6 4, 4
7 2 1, 2
8 5, 5, 8, 9 4
9 3, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
02
G7
339
236
G6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
G5
5489
1050
G4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
G3
64520
34414
30413
42427
G2
32694
94571
G1
88448
31080
ĐB
497602
649696
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 2, 3, 7 , 2
1 4, 4 3, 4
2 0, 0, 5 7
3 8, 9 1, 5, 6, 9
4 8
5 4 0
6 3 6, 8
7 1 1, 3, 6, 9
8 9 0
9 4 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
25
48
03
G7
958
423
170
G6
6364
4277
6386
3620
8119
9715
1223
1668
6186
G5
0451
3084
4989
G4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
G3
03786
51207
39175
72498
99906
92117
G2
92703
04690
60514
G1
50503
67384
76682
ĐB
864903
674052
483597
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 3, 3, 3, 6, 7 , 2 , 2, 3, 6, 7
1 9 2, 4, 7
2 5 0, 0, 3 1, 3, 7
3 5, 5 2, 8 3, 8
4 1, 8
5 1, 8 2, 2
6 4 8
7 4, 7 0, 5 0
8 5, 6 4, 4 2, 9
9 9 0, 8 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
56
G7
845
064
G6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G5
5582
5227
G4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G3
18954
89906
16428
78129
G2
64530
34641
G1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 2, 6 , 9, 9
1 7, 8 5
2 7, 7, 8, 9
3 0
4 5 1
5 4, 8 4, 6, 7
6 7 4, 9
7 0, 4 2, 6, 8
8 2, 3, 3, 6 6
9 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
07
49
34
G7
197
516
438
G6
5567
5454
4818
2552
6620
9737
4938
2488
7733
G5
2994
5101
9846
G4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
G3
84726
23878
24496
83458
50307
10258
G2
38963
64709
32011
G1
30935
86391
29043
ĐB
849263
399171
596178
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 7 , 1, 9 , 5, 7
1 1 2, 2, 6 1
2 6 0, 3
3 0, 5 0, 3, 4, 8, 8
4 0 9 3, 6
5 4, 7 2, 6, 8 7, 8
6 3, 3, 7
7 5, 8 1, 3 8
8 2 0, 8
9 1, 2, 4, 7 0, 1, 6 5, 5

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay