XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
8560 |
3180 |
2837 |
Giải năm |
1663 |
Giải tư |
34211 |
37354 |
60639 |
16309 |
10693 |
11394 |
69331 |
Giải ba |
19147 |
10385 |
Giải nhì |
52486 |
Giải nhất |
37976 |
Đặc biệt |
910170 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
60 |
80 |
37 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
11 |
54 |
39 |
09 |
93 |
94 |
31 |
Giải ba |
47 |
85 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
560 |
180 |
837 |
Giải năm |
663 |
Giải tư |
211 |
354 |
639 |
309 |
693 |
394 |
331 |
Giải ba |
147 |
385 |
Giải nhì |
486 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
170 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
31 |
37 |
39 |
47 |
54 |
60 |
63 |
70 |
76 |
80 |
85 |
86 |
93 |
94 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
31, 37, 39 |
4 |
47 |
5 |
54 |
6 |
60, 63 |
7 |
70, 76 |
8 |
80, 85, 86 |
9 |
93, 94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 80 |
1 |
11, 31 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
85 |
6 |
76, 86 |
7 |
37, 47, 97 |
8 |
|
9 |
09, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác