XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
8600 |
4077 |
5728 |
Giải năm |
2304 |
Giải tư |
44411 |
15209 |
19485 |
46969 |
85162 |
83355 |
47678 |
Giải ba |
83817 |
41214 |
Giải nhì |
18105 |
Giải nhất |
07888 |
Đặc biệt |
159052 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
00 |
77 |
28 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
11 |
09 |
85 |
69 |
62 |
55 |
78 |
Giải ba |
17 |
14 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
600 |
077 |
728 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
411 |
209 |
485 |
969 |
162 |
355 |
678 |
Giải ba |
817 |
214 |
Giải nhì |
105 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
052 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
05 |
09 |
11 |
14 |
17 |
28 |
52 |
55 |
57 |
62 |
69 |
73 |
77 |
78 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05, 09 |
1 |
11, 14, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 55, 57 |
6 |
62, 69 |
7 |
73, 77, 78 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11 |
2 |
52, 62 |
3 |
73 |
4 |
04, 14 |
5 |
05, 55, 85 |
6 |
|
7 |
17, 57, 77 |
8 |
28, 78, 88 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác