XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
1894 |
8865 |
0128 |
Giải năm |
6126 |
Giải tư |
49393 |
90295 |
12874 |
34408 |
68334 |
77747 |
22764 |
Giải ba |
09817 |
72691 |
Giải nhì |
55559 |
Giải nhất |
78845 |
Đặc biệt |
758931 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
94 |
65 |
28 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
93 |
95 |
74 |
08 |
34 |
47 |
64 |
Giải ba |
17 |
91 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
894 |
865 |
128 |
Giải năm |
126 |
Giải tư |
393 |
295 |
874 |
408 |
334 |
747 |
764 |
Giải ba |
817 |
691 |
Giải nhì |
559 |
Giải nhất |
845 |
Đặc biệt |
931 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
17 |
26 |
28 |
31 |
33 |
34 |
40 |
45 |
47 |
59 |
64 |
65 |
74 |
91 |
93 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
17 |
2 |
26, 28 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
59 |
6 |
64, 65 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
91, 93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 91 |
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
34, 64, 74, 94 |
5 |
45, 65, 95 |
6 |
26 |
7 |
17, 47 |
8 |
08, 28 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác