XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
1710 |
1176 |
1279 |
Giải năm |
8534 |
Giải tư |
84656 |
75078 |
86967 |
08163 |
63340 |
81983 |
31629 |
Giải ba |
82350 |
37367 |
Giải nhì |
18249 |
Giải nhất |
79331 |
Đặc biệt |
208867 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
10 |
76 |
79 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
56 |
78 |
67 |
63 |
40 |
83 |
29 |
Giải ba |
50 |
67 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
710 |
176 |
279 |
Giải năm |
534 |
Giải tư |
656 |
078 |
967 |
163 |
340 |
983 |
629 |
Giải ba |
350 |
367 |
Giải nhì |
249 |
Giải nhất |
331 |
Đặc biệt |
867 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
22 |
29 |
31 |
34 |
40 |
49 |
50 |
56 |
63 |
67 |
67 |
67 |
76 |
77 |
78 |
79 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22, 29 |
3 |
31, 34 |
4 |
40, 49 |
5 |
50, 56 |
6 |
63, 67, 67, 67 |
7 |
76, 77, 78, 79 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50 |
1 |
31 |
2 |
22 |
3 |
63, 83 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
56, 76 |
7 |
67, 67, 67, 77 |
8 |
78 |
9 |
29, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác