XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
6972 |
0657 |
7432 |
Giải năm |
9768 |
Giải tư |
05635 |
63698 |
46767 |
77860 |
47167 |
84730 |
95032 |
Giải ba |
58236 |
90727 |
Giải nhì |
79973 |
Giải nhất |
16250 |
Đặc biệt |
985079 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
72 |
57 |
32 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
35 |
98 |
67 |
60 |
67 |
30 |
32 |
Giải ba |
36 |
27 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
035 |
Giải sáu |
972 |
657 |
432 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
635 |
698 |
767 |
860 |
167 |
730 |
032 |
Giải ba |
236 |
727 |
Giải nhì |
973 |
Giải nhất |
250 |
Đặc biệt |
079 |
Lô tô trực tiếp |
27 |
30 |
32 |
32 |
32 |
35 |
35 |
36 |
50 |
57 |
60 |
67 |
67 |
68 |
72 |
73 |
79 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
27 |
3 |
30, 32, 32, 32, 35, 35, 36 |
4 |
|
5 |
50, 57 |
6 |
60, 67, 67, 68 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 60 |
1 |
|
2 |
32, 32, 32, 72 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
35, 35 |
6 |
36 |
7 |
27, 57, 67, 67 |
8 |
68, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác