XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
3060 |
1544 |
6292 |
Giải năm |
9252 |
Giải tư |
61005 |
94692 |
75862 |
87140 |
35932 |
42548 |
77087 |
Giải ba |
85742 |
07698 |
Giải nhì |
09519 |
Giải nhất |
69723 |
Đặc biệt |
757297 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
60 |
44 |
92 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
05 |
92 |
62 |
40 |
32 |
48 |
87 |
Giải ba |
42 |
98 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
060 |
544 |
292 |
Giải năm |
252 |
Giải tư |
005 |
692 |
862 |
140 |
932 |
548 |
087 |
Giải ba |
742 |
698 |
Giải nhì |
519 |
Giải nhất |
723 |
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
19 |
23 |
32 |
40 |
42 |
44 |
48 |
52 |
60 |
62 |
72 |
87 |
92 |
92 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
19 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 44, 48 |
5 |
52 |
6 |
60, 62 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
92, 92, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
|
2 |
32, 42, 52, 62, 72, 92, 92 |
3 |
23, 93 |
4 |
44 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
48, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác