XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
7813 |
8534 |
6647 |
Giải năm |
2526 |
Giải tư |
47247 |
61764 |
26271 |
64405 |
97919 |
06650 |
44092 |
Giải ba |
56590 |
43202 |
Giải nhì |
57764 |
Giải nhất |
57856 |
Đặc biệt |
288892 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
13 |
34 |
47 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
47 |
64 |
71 |
05 |
19 |
50 |
92 |
Giải ba |
90 |
02 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
813 |
534 |
647 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
247 |
764 |
271 |
405 |
919 |
650 |
092 |
Giải ba |
590 |
202 |
Giải nhì |
764 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
892 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
13 |
19 |
26 |
34 |
47 |
47 |
50 |
56 |
64 |
64 |
71 |
81 |
90 |
92 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
13, 19 |
2 |
26 |
3 |
34 |
4 |
47, 47 |
5 |
50, 56 |
6 |
64, 64 |
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
90, 92, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
71, 81 |
2 |
02, 92, 92 |
3 |
13 |
4 |
34, 64, 64 |
5 |
05 |
6 |
26, 56, 96 |
7 |
47, 47 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác