XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
4375 |
5353 |
0955 |
Giải năm |
8388 |
Giải tư |
55287 |
65009 |
48279 |
21898 |
38799 |
16456 |
18150 |
Giải ba |
43194 |
52968 |
Giải nhì |
22273 |
Giải nhất |
25394 |
Đặc biệt |
562308 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
75 |
53 |
55 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
87 |
09 |
79 |
98 |
99 |
56 |
50 |
Giải ba |
94 |
68 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
375 |
353 |
955 |
Giải năm |
388 |
Giải tư |
287 |
009 |
279 |
898 |
799 |
456 |
150 |
Giải ba |
194 |
968 |
Giải nhì |
273 |
Giải nhất |
394 |
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
10 |
19 |
50 |
53 |
55 |
56 |
68 |
73 |
75 |
79 |
87 |
88 |
94 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 53, 55, 56 |
6 |
68 |
7 |
73, 75, 79 |
8 |
87, 88 |
9 |
94, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
94, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
08, 68, 88, 98 |
9 |
09, 19, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác