XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
0140 |
7533 |
3368 |
Giải năm |
7950 |
Giải tư |
17764 |
63997 |
80151 |
67821 |
90241 |
70353 |
81116 |
Giải ba |
73713 |
29800 |
Giải nhì |
13939 |
Giải nhất |
48373 |
Đặc biệt |
022364 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
40 |
33 |
68 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
64 |
97 |
51 |
21 |
41 |
53 |
16 |
Giải ba |
13 |
00 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
140 |
533 |
368 |
Giải năm |
950 |
Giải tư |
764 |
997 |
151 |
821 |
241 |
353 |
116 |
Giải ba |
713 |
800 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
364 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
16 |
21 |
32 |
33 |
39 |
40 |
41 |
50 |
51 |
53 |
64 |
64 |
68 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 16 |
2 |
21 |
3 |
32, 33, 39 |
4 |
40, 41 |
5 |
50, 51, 53 |
6 |
64, 64, 68 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 50 |
1 |
21, 41, 51 |
2 |
32 |
3 |
13, 33, 53 |
4 |
64, 64 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
97 |
8 |
68, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác