XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
6476 |
1283 |
7423 |
Giải năm |
7896 |
Giải tư |
64306 |
39702 |
89882 |
93235 |
04434 |
14560 |
01829 |
Giải ba |
04806 |
14870 |
Giải nhì |
58226 |
Giải nhất |
23890 |
Đặc biệt |
146145 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
76 |
83 |
23 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
06 |
02 |
82 |
35 |
34 |
60 |
29 |
Giải ba |
06 |
70 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
476 |
283 |
423 |
Giải năm |
896 |
Giải tư |
306 |
702 |
882 |
235 |
434 |
560 |
829 |
Giải ba |
806 |
870 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
890 |
Đặc biệt |
145 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
06 |
23 |
26 |
29 |
34 |
35 |
45 |
49 |
60 |
70 |
76 |
82 |
83 |
90 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 06 |
1 |
|
2 |
23, 26, 29 |
3 |
34, 35 |
4 |
45, 49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
70, 76 |
8 |
82, 83 |
9 |
90, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 90 |
1 |
|
2 |
02, 82 |
3 |
23, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
35, 45 |
6 |
06, 06, 26, 76, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác