XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
4636 |
1587 |
6875 |
Giải năm |
4468 |
Giải tư |
67360 |
38912 |
70775 |
16145 |
56965 |
79353 |
54955 |
Giải ba |
44298 |
55059 |
Giải nhì |
67249 |
Giải nhất |
33715 |
Đặc biệt |
980318 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
36 |
87 |
75 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
60 |
12 |
75 |
45 |
65 |
53 |
55 |
Giải ba |
98 |
59 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
636 |
587 |
875 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
360 |
912 |
775 |
145 |
965 |
353 |
955 |
Giải ba |
298 |
059 |
Giải nhì |
249 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
318 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
17 |
18 |
36 |
45 |
49 |
53 |
55 |
58 |
59 |
60 |
65 |
68 |
75 |
75 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15, 17, 18 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
45, 49 |
5 |
53, 55, 58, 59 |
6 |
60, 65, 68 |
7 |
75, 75 |
8 |
87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
15, 45, 55, 65, 75, 75 |
6 |
36 |
7 |
17, 87 |
8 |
18, 58, 68, 98 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác