XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
8396 |
6315 |
0696 |
Giải năm |
7646 |
Giải tư |
03063 |
76388 |
96746 |
10396 |
90688 |
09795 |
40679 |
Giải ba |
00898 |
44210 |
Giải nhì |
62794 |
Giải nhất |
16089 |
Đặc biệt |
097753 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
96 |
15 |
96 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
63 |
88 |
46 |
96 |
88 |
95 |
79 |
Giải ba |
98 |
10 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
396 |
315 |
696 |
Giải năm |
646 |
Giải tư |
063 |
388 |
746 |
396 |
688 |
795 |
679 |
Giải ba |
898 |
210 |
Giải nhì |
794 |
Giải nhất |
089 |
Đặc biệt |
753 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
39 |
46 |
46 |
53 |
63 |
79 |
82 |
88 |
88 |
89 |
94 |
95 |
96 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
46, 46 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
79 |
8 |
82, 88, 88, 89 |
9 |
94, 95, 96, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
53, 63 |
4 |
94 |
5 |
15, 95 |
6 |
46, 46, 96, 96, 96 |
7 |
|
8 |
88, 88, 98 |
9 |
39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác