XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
3839 |
6588 |
1160 |
Giải năm |
8550 |
Giải tư |
78768 |
00850 |
30006 |
38812 |
38834 |
99329 |
08895 |
Giải ba |
78524 |
16283 |
Giải nhì |
07348 |
Giải nhất |
00003 |
Đặc biệt |
333367 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
39 |
88 |
60 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
68 |
50 |
06 |
12 |
34 |
29 |
95 |
Giải ba |
24 |
83 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
839 |
588 |
160 |
Giải năm |
550 |
Giải tư |
768 |
850 |
006 |
812 |
834 |
329 |
895 |
Giải ba |
524 |
283 |
Giải nhì |
348 |
Giải nhất |
003 |
Đặc biệt |
367 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
12 |
24 |
29 |
34 |
36 |
39 |
45 |
48 |
50 |
50 |
60 |
67 |
68 |
83 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
12 |
2 |
24, 29 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
45, 48 |
5 |
50, 50 |
6 |
60, 67, 68 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 60 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
45, 95 |
6 |
06, 36 |
7 |
67 |
8 |
48, 68, 88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác