XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
1274 |
8108 |
7195 |
Giải năm |
0880 |
Giải tư |
39027 |
86836 |
88872 |
79872 |
19907 |
86173 |
13530 |
Giải ba |
44263 |
34465 |
Giải nhì |
21687 |
Giải nhất |
80409 |
Đặc biệt |
522609 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
74 |
08 |
95 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
27 |
36 |
72 |
72 |
07 |
73 |
30 |
Giải ba |
63 |
65 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
274 |
108 |
195 |
Giải năm |
880 |
Giải tư |
027 |
836 |
872 |
872 |
907 |
173 |
530 |
Giải ba |
263 |
465 |
Giải nhì |
687 |
Giải nhất |
409 |
Đặc biệt |
609 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
09 |
09 |
20 |
27 |
30 |
36 |
63 |
65 |
72 |
72 |
73 |
74 |
80 |
87 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08, 09, 09 |
1 |
|
2 |
20, 27 |
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 65 |
7 |
72, 72, 73, 74 |
8 |
80, 87 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 80, 90 |
1 |
|
2 |
72, 72 |
3 |
63, 73 |
4 |
74 |
5 |
65, 95 |
6 |
36 |
7 |
07, 27, 87 |
8 |
08 |
9 |
09, 09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác