XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
0471 |
0141 |
7069 |
Giải năm |
5023 |
Giải tư |
54365 |
22228 |
69528 |
41928 |
71924 |
12106 |
73909 |
Giải ba |
84289 |
43899 |
Giải nhì |
59369 |
Giải nhất |
84834 |
Đặc biệt |
215682 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
71 |
41 |
69 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
65 |
28 |
28 |
28 |
24 |
06 |
09 |
Giải ba |
89 |
99 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
471 |
141 |
069 |
Giải năm |
023 |
Giải tư |
365 |
228 |
528 |
928 |
924 |
106 |
909 |
Giải ba |
289 |
899 |
Giải nhì |
369 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
682 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
23 |
24 |
28 |
28 |
28 |
34 |
41 |
59 |
65 |
69 |
69 |
71 |
82 |
89 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
|
2 |
23, 24, 28, 28, 28 |
3 |
34 |
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
65, 69, 69 |
7 |
71 |
8 |
82, 89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 71, 91 |
2 |
82 |
3 |
23 |
4 |
24, 34 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
28, 28, 28 |
9 |
09, 59, 69, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác