XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
824 |
Giải sáu |
9730 |
2654 |
8389 |
Giải năm |
3651 |
Giải tư |
12051 |
38526 |
08985 |
96160 |
83227 |
00510 |
04682 |
Giải ba |
12887 |
74517 |
Giải nhì |
21688 |
Giải nhất |
75528 |
Đặc biệt |
565676 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
30 |
54 |
89 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
51 |
26 |
85 |
60 |
27 |
10 |
82 |
Giải ba |
87 |
17 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
824 |
Giải sáu |
730 |
654 |
389 |
Giải năm |
651 |
Giải tư |
051 |
526 |
985 |
160 |
227 |
510 |
682 |
Giải ba |
887 |
517 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
676 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
17 |
24 |
26 |
27 |
28 |
30 |
51 |
51 |
54 |
60 |
61 |
76 |
82 |
85 |
87 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17 |
2 |
24, 26, 27, 28 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 51, 54 |
6 |
60, 61 |
7 |
76 |
8 |
82, 85, 87, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60 |
1 |
51, 51, 61 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
24, 54 |
5 |
85 |
6 |
26, 76 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
28, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác