XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
0793 |
2860 |
9372 |
Giải năm |
5908 |
Giải tư |
21613 |
11813 |
95167 |
48549 |
30729 |
59119 |
68714 |
Giải ba |
29973 |
06140 |
Giải nhì |
93725 |
Giải nhất |
26852 |
Đặc biệt |
492383 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
93 |
60 |
72 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
13 |
13 |
67 |
49 |
29 |
19 |
14 |
Giải ba |
73 |
40 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
793 |
860 |
372 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
613 |
813 |
167 |
549 |
729 |
119 |
714 |
Giải ba |
973 |
140 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
852 |
Đặc biệt |
383 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
13 |
13 |
14 |
19 |
25 |
29 |
40 |
49 |
52 |
60 |
65 |
67 |
72 |
73 |
83 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 13, 13, 14, 19 |
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
40, 49 |
5 |
52 |
6 |
60, 65, 67 |
7 |
72, 73 |
8 |
83 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
|
2 |
52, 72 |
3 |
13, 13, 13, 73, 83, 93 |
4 |
14 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
08 |
9 |
19, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác