XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
6441 |
0195 |
4217 |
Giải năm |
7744 |
Giải tư |
61489 |
69636 |
04822 |
43139 |
31735 |
88960 |
15096 |
Giải ba |
34228 |
69743 |
Giải nhì |
31748 |
Giải nhất |
49751 |
Đặc biệt |
691274 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
41 |
95 |
17 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
89 |
36 |
22 |
39 |
35 |
60 |
96 |
Giải ba |
28 |
43 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
441 |
195 |
217 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
489 |
636 |
822 |
139 |
735 |
960 |
096 |
Giải ba |
228 |
743 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
751 |
Đặc biệt |
274 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
17 |
22 |
28 |
35 |
36 |
39 |
41 |
43 |
44 |
48 |
51 |
60 |
74 |
87 |
89 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 17 |
2 |
22, 28 |
3 |
35, 36, 39 |
4 |
41, 43, 44, 48 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
87, 89 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 51 |
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
35, 95 |
6 |
36, 96 |
7 |
17, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác