XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
6647 |
9374 |
0859 |
Giải năm |
9349 |
Giải tư |
75715 |
80787 |
52644 |
94390 |
27449 |
55430 |
39026 |
Giải ba |
01385 |
51210 |
Giải nhì |
86162 |
Giải nhất |
01167 |
Đặc biệt |
337176 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
47 |
74 |
59 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
15 |
87 |
44 |
90 |
49 |
30 |
26 |
Giải ba |
85 |
10 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
647 |
374 |
859 |
Giải năm |
349 |
Giải tư |
715 |
787 |
644 |
390 |
449 |
430 |
026 |
Giải ba |
385 |
210 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
167 |
Đặc biệt |
176 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
15 |
26 |
30 |
44 |
47 |
48 |
49 |
49 |
59 |
62 |
67 |
74 |
76 |
85 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 15 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
44, 47, 48, 49, 49 |
5 |
59 |
6 |
62, 67 |
7 |
74, 76 |
8 |
85, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 90 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
|
4 |
44, 74 |
5 |
15, 85 |
6 |
26, 76 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
48 |
9 |
09, 49, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác