XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
0702 |
4753 |
3670 |
Giải năm |
6670 |
Giải tư |
58580 |
50428 |
97368 |
81601 |
53248 |
47667 |
48582 |
Giải ba |
51442 |
65975 |
Giải nhì |
59032 |
Giải nhất |
32323 |
Đặc biệt |
766076 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
02 |
53 |
70 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
80 |
28 |
68 |
01 |
48 |
67 |
82 |
Giải ba |
42 |
75 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
702 |
753 |
670 |
Giải năm |
670 |
Giải tư |
580 |
428 |
368 |
601 |
248 |
667 |
582 |
Giải ba |
442 |
975 |
Giải nhì |
032 |
Giải nhất |
323 |
Đặc biệt |
076 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
23 |
28 |
32 |
39 |
42 |
48 |
53 |
67 |
68 |
70 |
70 |
75 |
76 |
80 |
82 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
|
2 |
23, 28 |
3 |
32, 39 |
4 |
42, 48 |
5 |
53 |
6 |
67, 68 |
7 |
70, 70, 75, 76 |
8 |
80, 82 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70, 80 |
1 |
01, 91 |
2 |
02, 32, 42, 82 |
3 |
23, 53 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
67 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác