XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
7570 |
9909 |
0684 |
Giải năm |
1009 |
Giải tư |
70773 |
63325 |
10918 |
75752 |
12734 |
15048 |
58875 |
Giải ba |
19382 |
21896 |
Giải nhì |
74100 |
Giải nhất |
35039 |
Đặc biệt |
600544 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
70 |
09 |
84 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
73 |
25 |
18 |
52 |
34 |
48 |
75 |
Giải ba |
82 |
96 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
570 |
909 |
684 |
Giải năm |
009 |
Giải tư |
773 |
325 |
918 |
752 |
734 |
048 |
875 |
Giải ba |
382 |
896 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
039 |
Đặc biệt |
544 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
09 |
18 |
25 |
34 |
39 |
44 |
45 |
48 |
52 |
64 |
70 |
73 |
75 |
82 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09, 09 |
1 |
18 |
2 |
25 |
3 |
34, 39 |
4 |
44, 45, 48 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
82, 84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
|
2 |
52, 82 |
3 |
73 |
4 |
34, 44, 64, 84 |
5 |
25, 45, 75 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
18, 48 |
9 |
09, 09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác