XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
8440 |
9077 |
2969 |
Giải năm |
6711 |
Giải tư |
44604 |
16250 |
96965 |
13135 |
78322 |
00468 |
61336 |
Giải ba |
76701 |
32455 |
Giải nhì |
04993 |
Giải nhất |
24543 |
Đặc biệt |
727420 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
40 |
77 |
69 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
04 |
50 |
65 |
35 |
22 |
68 |
36 |
Giải ba |
01 |
55 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
440 |
077 |
969 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
604 |
250 |
965 |
135 |
322 |
468 |
336 |
Giải ba |
701 |
455 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
543 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
11 |
20 |
22 |
35 |
36 |
40 |
43 |
50 |
54 |
55 |
65 |
68 |
68 |
69 |
77 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
11 |
2 |
20, 22 |
3 |
35, 36 |
4 |
40, 43 |
5 |
50, 54, 55 |
6 |
65, 68, 68, 69 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50 |
1 |
01, 11 |
2 |
22 |
3 |
43, 93 |
4 |
04, 54 |
5 |
35, 55, 65 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
68, 68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác