XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
1279 |
6704 |
1609 |
Giải năm |
8994 |
Giải tư |
66776 |
17430 |
56530 |
83171 |
44831 |
84882 |
47490 |
Giải ba |
72104 |
48028 |
Giải nhì |
59989 |
Giải nhất |
88109 |
Đặc biệt |
49937 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
79 |
04 |
09 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
76 |
30 |
30 |
71 |
31 |
82 |
90 |
Giải ba |
04 |
28 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
279 |
704 |
609 |
Giải năm |
994 |
Giải tư |
776 |
430 |
530 |
171 |
831 |
882 |
490 |
Giải ba |
104 |
028 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
109 |
Đặc biệt |
937 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
04 |
09 |
09 |
28 |
30 |
30 |
31 |
37 |
71 |
76 |
76 |
79 |
82 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 04, 09, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 30, 31, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 76, 76, 79 |
8 |
82, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
31, 71 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 04, 04, 94 |
5 |
|
6 |
76, 76 |
7 |
37 |
8 |
28 |
9 |
09, 09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác