XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
2373 |
8889 |
6349 |
Giải năm |
7952 |
Giải tư |
67033 |
23987 |
47218 |
57474 |
82958 |
82882 |
50654 |
Giải ba |
58759 |
86706 |
Giải nhì |
97552 |
Giải nhất |
10656 |
Đặc biệt |
22115 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
73 |
89 |
49 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
33 |
87 |
18 |
74 |
58 |
82 |
54 |
Giải ba |
59 |
06 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
373 |
889 |
349 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
033 |
987 |
218 |
474 |
958 |
882 |
654 |
Giải ba |
759 |
706 |
Giải nhì |
552 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
115 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
18 |
33 |
41 |
49 |
52 |
52 |
54 |
56 |
58 |
59 |
73 |
74 |
80 |
82 |
87 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15, 18 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41, 49 |
5 |
52, 52, 54, 56, 58, 59 |
6 |
|
7 |
73, 74 |
8 |
80, 82, 87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41 |
2 |
52, 52, 82 |
3 |
33, 73 |
4 |
54, 74 |
5 |
15 |
6 |
06, 56 |
7 |
87 |
8 |
18, 58 |
9 |
49, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác