XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
7572 |
7507 |
7376 |
Giải năm |
0910 |
Giải tư |
49232 |
43751 |
08476 |
73207 |
01607 |
24522 |
91699 |
Giải ba |
66449 |
80956 |
Giải nhì |
85963 |
Giải nhất |
95054 |
Đặc biệt |
69238 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
72 |
07 |
76 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
32 |
51 |
76 |
07 |
07 |
22 |
99 |
Giải ba |
49 |
56 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
572 |
507 |
376 |
Giải năm |
910 |
Giải tư |
232 |
751 |
476 |
207 |
607 |
522 |
699 |
Giải ba |
449 |
956 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
054 |
Đặc biệt |
238 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
07 |
10 |
19 |
22 |
32 |
32 |
38 |
49 |
51 |
54 |
56 |
63 |
72 |
76 |
76 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 07 |
1 |
10, 19 |
2 |
22 |
3 |
32, 32, 38 |
4 |
49 |
5 |
51, 54, 56 |
6 |
63 |
7 |
72, 76, 76 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
51 |
2 |
22, 32, 32, 72 |
3 |
63 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
56, 76, 76 |
7 |
07, 07, 07 |
8 |
38 |
9 |
19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác