XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
1900 |
1829 |
4641 |
Giải năm |
6499 |
Giải tư |
38288 |
54476 |
98700 |
79460 |
62193 |
75689 |
97313 |
Giải ba |
50652 |
02723 |
Giải nhì |
32497 |
Giải nhất |
09497 |
Đặc biệt |
10534 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
00 |
29 |
41 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
88 |
76 |
00 |
60 |
93 |
89 |
13 |
Giải ba |
52 |
23 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
873 |
Giải sáu |
900 |
829 |
641 |
Giải năm |
499 |
Giải tư |
288 |
476 |
700 |
460 |
193 |
689 |
313 |
Giải ba |
652 |
723 |
Giải nhì |
497 |
Giải nhất |
497 |
Đặc biệt |
534 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
13 |
23 |
24 |
29 |
34 |
41 |
52 |
60 |
73 |
76 |
88 |
89 |
93 |
97 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
13 |
2 |
23, 24, 29 |
3 |
34 |
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
60 |
7 |
73, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
93, 97, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 60 |
1 |
41 |
2 |
52 |
3 |
13, 23, 73, 93 |
4 |
24, 34 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
97, 97 |
8 |
88 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác