XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
7701 |
9937 |
4615 |
Giải năm |
8743 |
Giải tư |
58469 |
30128 |
73371 |
57069 |
20892 |
69526 |
87899 |
Giải ba |
80779 |
43519 |
Giải nhì |
68525 |
Giải nhất |
14918 |
Đặc biệt |
751803 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
01 |
37 |
15 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
69 |
28 |
71 |
69 |
92 |
26 |
99 |
Giải ba |
79 |
19 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
701 |
937 |
615 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
469 |
128 |
371 |
069 |
892 |
526 |
899 |
Giải ba |
779 |
519 |
Giải nhì |
525 |
Giải nhất |
918 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
08 |
15 |
18 |
19 |
25 |
26 |
27 |
28 |
37 |
43 |
69 |
69 |
71 |
79 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 08 |
1 |
15, 18, 19 |
2 |
25, 26, 27, 28 |
3 |
37 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
69, 69 |
7 |
71, 79 |
8 |
|
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71 |
2 |
92 |
3 |
03, 43 |
4 |
|
5 |
15, 25 |
6 |
26 |
7 |
27, 37 |
8 |
08, 18, 28 |
9 |
19, 69, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác