XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
3180 |
5882 |
4718 |
Giải năm |
5020 |
Giải tư |
70829 |
54869 |
98461 |
77138 |
50235 |
02656 |
84428 |
Giải ba |
29914 |
92937 |
Giải nhì |
13127 |
Giải nhất |
00721 |
Đặc biệt |
66904 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
80 |
82 |
18 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
29 |
69 |
61 |
38 |
35 |
56 |
28 |
Giải ba |
14 |
37 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
180 |
882 |
718 |
Giải năm |
020 |
Giải tư |
829 |
869 |
461 |
138 |
235 |
656 |
428 |
Giải ba |
914 |
937 |
Giải nhì |
127 |
Giải nhất |
721 |
Đặc biệt |
904 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
14 |
18 |
20 |
21 |
27 |
28 |
29 |
31 |
35 |
37 |
38 |
56 |
61 |
69 |
77 |
80 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
14, 18 |
2 |
20, 21, 27, 28, 29 |
3 |
31, 35, 37, 38 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
61, 69 |
7 |
77 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
21, 31, 61 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 14 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
18, 28, 38 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác