XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
5608 |
6811 |
8051 |
Giải năm |
3278 |
Giải tư |
04095 |
10706 |
30279 |
57859 |
91634 |
61060 |
06917 |
Giải ba |
50778 |
71927 |
Giải nhì |
86043 |
Giải nhất |
81553 |
Đặc biệt |
896110 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
08 |
11 |
51 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
95 |
06 |
79 |
59 |
34 |
60 |
17 |
Giải ba |
78 |
27 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
608 |
811 |
051 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
095 |
706 |
279 |
859 |
634 |
060 |
917 |
Giải ba |
778 |
927 |
Giải nhì |
043 |
Giải nhất |
553 |
Đặc biệt |
110 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
10 |
11 |
17 |
27 |
34 |
43 |
51 |
53 |
53 |
59 |
60 |
65 |
78 |
78 |
79 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
10, 11, 17 |
2 |
27 |
3 |
34 |
4 |
43 |
5 |
51, 53, 53, 59 |
6 |
60, 65 |
7 |
78, 78, 79 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
11, 51 |
2 |
|
3 |
43, 53, 53 |
4 |
34 |
5 |
65, 95 |
6 |
06 |
7 |
17, 27 |
8 |
08, 78, 78 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác