XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
3531 |
1218 |
2449 |
Giải năm |
7976 |
Giải tư |
57460 |
85938 |
62715 |
19564 |
49842 |
13316 |
26334 |
Giải ba |
12262 |
91332 |
Giải nhì |
44932 |
Giải nhất |
76093 |
Đặc biệt |
640262 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
31 |
18 |
49 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
60 |
38 |
15 |
64 |
42 |
16 |
34 |
Giải ba |
62 |
32 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
531 |
218 |
449 |
Giải năm |
976 |
Giải tư |
460 |
938 |
715 |
564 |
842 |
316 |
334 |
Giải ba |
262 |
332 |
Giải nhì |
932 |
Giải nhất |
093 |
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
16 |
18 |
31 |
32 |
32 |
34 |
38 |
42 |
49 |
60 |
62 |
62 |
63 |
64 |
65 |
76 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16, 18 |
2 |
|
3 |
31, 32, 32, 34, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
60, 62, 62, 63, 64, 65 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31 |
2 |
32, 32, 42, 62, 62 |
3 |
63, 93 |
4 |
34, 64 |
5 |
15, 65 |
6 |
16, 76 |
7 |
|
8 |
18, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác