XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
7834 |
3297 |
5237 |
Giải năm |
2499 |
Giải tư |
99650 |
97307 |
28928 |
75619 |
05660 |
05067 |
83135 |
Giải ba |
69678 |
37841 |
Giải nhì |
05481 |
Giải nhất |
88093 |
Đặc biệt |
598977 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
34 |
97 |
37 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
50 |
07 |
28 |
19 |
60 |
67 |
35 |
Giải ba |
78 |
41 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
834 |
297 |
237 |
Giải năm |
499 |
Giải tư |
650 |
307 |
928 |
619 |
660 |
067 |
135 |
Giải ba |
678 |
841 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
093 |
Đặc biệt |
977 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
19 |
28 |
34 |
35 |
37 |
39 |
41 |
50 |
60 |
67 |
77 |
78 |
81 |
84 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
19 |
2 |
28 |
3 |
34, 35, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
50 |
6 |
60, 67 |
7 |
77, 78 |
8 |
81, 84 |
9 |
93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
41, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
34, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
07, 37, 67, 77, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
19, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác