XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
7652 |
5809 |
4134 |
Giải năm |
4856 |
Giải tư |
43212 |
18402 |
73120 |
80204 |
49363 |
15434 |
50170 |
Giải ba |
49200 |
66775 |
Giải nhì |
73993 |
Giải nhất |
77109 |
Đặc biệt |
004873 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
52 |
09 |
34 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
12 |
02 |
20 |
04 |
63 |
34 |
70 |
Giải ba |
00 |
75 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
652 |
809 |
134 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
212 |
402 |
120 |
204 |
363 |
434 |
170 |
Giải ba |
200 |
775 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
109 |
Đặc biệt |
873 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
04 |
09 |
09 |
12 |
20 |
22 |
34 |
34 |
38 |
52 |
56 |
63 |
70 |
73 |
75 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04, 09, 09 |
1 |
12 |
2 |
20, 22 |
3 |
34, 34, 38 |
4 |
|
5 |
52, 56 |
6 |
63 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
|
2 |
02, 12, 22, 52 |
3 |
63, 73, 93 |
4 |
04, 34, 34 |
5 |
75 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
09, 09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác