XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
6182 |
1062 |
2109 |
Giải năm |
0043 |
Giải tư |
10978 |
61705 |
66502 |
32042 |
87036 |
29946 |
11118 |
Giải ba |
30626 |
29357 |
Giải nhì |
87977 |
Giải nhất |
32636 |
Đặc biệt |
723146 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
82 |
62 |
09 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
78 |
05 |
02 |
42 |
36 |
46 |
18 |
Giải ba |
26 |
57 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
182 |
062 |
109 |
Giải năm |
043 |
Giải tư |
978 |
705 |
502 |
042 |
036 |
946 |
118 |
Giải ba |
626 |
357 |
Giải nhì |
977 |
Giải nhất |
636 |
Đặc biệt |
146 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
05 |
06 |
09 |
18 |
26 |
36 |
36 |
42 |
43 |
46 |
46 |
57 |
62 |
77 |
78 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 05, 06, 09 |
1 |
18 |
2 |
26 |
3 |
36, 36 |
4 |
42, 43, 46, 46 |
5 |
57 |
6 |
62 |
7 |
77, 78 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 42, 62, 82 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 05 |
6 |
06, 26, 36, 36, 46, 46 |
7 |
57, 77 |
8 |
18, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác