XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
7349 |
2805 |
1111 |
Giải năm |
2282 |
Giải tư |
35816 |
85741 |
33309 |
84717 |
28074 |
94116 |
85545 |
Giải ba |
73392 |
54825 |
Giải nhì |
00556 |
Giải nhất |
62987 |
Đặc biệt |
652910 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
49 |
05 |
11 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
16 |
41 |
09 |
17 |
74 |
16 |
45 |
Giải ba |
92 |
25 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
349 |
805 |
111 |
Giải năm |
282 |
Giải tư |
816 |
741 |
309 |
717 |
074 |
116 |
545 |
Giải ba |
392 |
825 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
987 |
Đặc biệt |
910 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
10 |
11 |
16 |
16 |
17 |
25 |
34 |
41 |
45 |
46 |
49 |
56 |
74 |
82 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
10, 11, 16, 16, 17 |
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
41, 45, 46, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
82, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11, 41 |
2 |
82, 92 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
05, 25, 45 |
6 |
16, 16, 46, 56 |
7 |
17, 87 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác