XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
3761 |
1475 |
2040 |
Giải năm |
1017 |
Giải tư |
89811 |
94456 |
57540 |
59265 |
48611 |
37667 |
33422 |
Giải ba |
91701 |
89427 |
Giải nhì |
15729 |
Giải nhất |
13177 |
Đặc biệt |
289742 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
61 |
75 |
40 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
11 |
56 |
40 |
65 |
11 |
67 |
22 |
Giải ba |
01 |
27 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
761 |
475 |
040 |
Giải năm |
017 |
Giải tư |
811 |
456 |
540 |
265 |
611 |
667 |
422 |
Giải ba |
701 |
427 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
177 |
Đặc biệt |
742 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
11 |
17 |
22 |
27 |
29 |
40 |
40 |
42 |
52 |
56 |
61 |
65 |
67 |
75 |
77 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 11, 17 |
2 |
22, 27, 29 |
3 |
|
4 |
40, 40, 42 |
5 |
52, 56 |
6 |
61, 65, 67 |
7 |
75, 77 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40 |
1 |
01, 11, 11, 61 |
2 |
22, 42, 52 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
56 |
7 |
17, 27, 67, 77 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2017
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác