XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
5020 |
8284 |
2020 |
Giải năm |
2353 |
Giải tư |
34191 |
23292 |
05705 |
29797 |
80425 |
59226 |
62082 |
Giải ba |
12083 |
04354 |
Giải nhì |
45232 |
Giải nhất |
00615 |
Đặc biệt |
149331 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
20 |
84 |
20 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
91 |
92 |
05 |
97 |
25 |
26 |
82 |
Giải ba |
83 |
54 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
020 |
284 |
020 |
Giải năm |
353 |
Giải tư |
191 |
292 |
705 |
797 |
425 |
226 |
082 |
Giải ba |
083 |
354 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
615 |
Đặc biệt |
331 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
15 |
20 |
20 |
25 |
26 |
31 |
32 |
53 |
54 |
70 |
82 |
83 |
84 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
15 |
2 |
20, 20, 25, 26 |
3 |
31, 32 |
4 |
|
5 |
53, 54 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
82, 83, 84 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 70 |
1 |
31, 91 |
2 |
32, 82, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
54, 84 |
5 |
05, 15, 25 |
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác