XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
1282 |
2952 |
8006 |
Giải năm |
2435 |
Giải tư |
45103 |
24147 |
26059 |
53668 |
57806 |
98413 |
48422 |
Giải ba |
59692 |
07850 |
Giải nhì |
41090 |
Giải nhất |
65202 |
Đặc biệt |
292462 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
82 |
52 |
06 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
03 |
47 |
59 |
68 |
06 |
13 |
22 |
Giải ba |
92 |
50 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
282 |
952 |
006 |
Giải năm |
435 |
Giải tư |
103 |
147 |
059 |
668 |
806 |
413 |
422 |
Giải ba |
692 |
850 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
202 |
Đặc biệt |
462 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
06 |
06 |
08 |
13 |
22 |
35 |
47 |
50 |
52 |
59 |
62 |
68 |
82 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 06, 06, 08 |
1 |
13 |
2 |
22 |
3 |
35 |
4 |
47 |
5 |
50, 52, 59 |
6 |
62, 68 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 90 |
1 |
|
2 |
02, 22, 52, 62, 82, 92 |
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
06, 06 |
7 |
47 |
8 |
08, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác