XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
1533 |
6782 |
6331 |
Giải năm |
3220 |
Giải tư |
78771 |
95428 |
92435 |
27440 |
94812 |
64458 |
08127 |
Giải ba |
05555 |
81320 |
Giải nhì |
24939 |
Giải nhất |
13745 |
Đặc biệt |
627607 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
33 |
82 |
31 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
71 |
28 |
35 |
40 |
12 |
58 |
27 |
Giải ba |
55 |
20 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
533 |
782 |
331 |
Giải năm |
220 |
Giải tư |
771 |
428 |
435 |
440 |
812 |
458 |
127 |
Giải ba |
555 |
320 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
607 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
20 |
20 |
27 |
28 |
31 |
33 |
35 |
39 |
40 |
45 |
47 |
55 |
58 |
70 |
71 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12 |
2 |
20, 20, 27, 28 |
3 |
31, 33, 35, 39 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
55, 58 |
6 |
|
7 |
70, 71 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 40, 70 |
1 |
31, 71 |
2 |
12, 82 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
35, 45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 27, 47 |
8 |
28, 58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác