XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
4768 |
2893 |
6368 |
Giải năm |
8694 |
Giải tư |
52330 |
93620 |
40292 |
11222 |
42172 |
04843 |
51799 |
Giải ba |
89178 |
40846 |
Giải nhì |
72518 |
Giải nhất |
48138 |
Đặc biệt |
281224 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
68 |
93 |
68 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
30 |
20 |
92 |
22 |
72 |
43 |
99 |
Giải ba |
78 |
46 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
768 |
893 |
368 |
Giải năm |
694 |
Giải tư |
330 |
620 |
292 |
222 |
172 |
843 |
799 |
Giải ba |
178 |
846 |
Giải nhì |
518 |
Giải nhất |
138 |
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
17 |
18 |
20 |
22 |
24 |
30 |
37 |
38 |
43 |
46 |
68 |
68 |
72 |
78 |
92 |
93 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 18 |
2 |
20, 22, 24 |
3 |
30, 37, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
68, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
92, 93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
|
2 |
22, 72, 92 |
3 |
43, 93 |
4 |
24, 94 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
17, 37 |
8 |
18, 38, 68, 68, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác