XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
373 |
Giải sáu |
1538 |
2471 |
4939 |
Giải năm |
4860 |
Giải tư |
72273 |
18053 |
50853 |
09546 |
63449 |
31772 |
62382 |
Giải ba |
39111 |
59415 |
Giải nhì |
03935 |
Giải nhất |
80627 |
Đặc biệt |
595418 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
38 |
71 |
39 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
73 |
53 |
53 |
46 |
49 |
72 |
82 |
Giải ba |
11 |
15 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
373 |
Giải sáu |
538 |
471 |
939 |
Giải năm |
860 |
Giải tư |
273 |
053 |
853 |
546 |
449 |
772 |
382 |
Giải ba |
111 |
415 |
Giải nhì |
935 |
Giải nhất |
627 |
Đặc biệt |
418 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
15 |
18 |
27 |
35 |
38 |
39 |
46 |
49 |
53 |
53 |
60 |
65 |
71 |
72 |
73 |
73 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 18 |
2 |
27 |
3 |
35, 38, 39 |
4 |
46, 49 |
5 |
53, 53 |
6 |
60, 65 |
7 |
71, 72, 73, 73 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 71 |
2 |
72, 82 |
3 |
53, 53, 73, 73 |
4 |
|
5 |
15, 35, 65 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
18, 38 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác