XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
5191 |
0626 |
4945 |
Giải năm |
1135 |
Giải tư |
13799 |
36369 |
07570 |
49683 |
16954 |
80969 |
51214 |
Giải ba |
86388 |
87750 |
Giải nhì |
06636 |
Giải nhất |
55937 |
Đặc biệt |
434743 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
91 |
26 |
45 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
99 |
69 |
70 |
83 |
54 |
69 |
14 |
Giải ba |
88 |
50 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
191 |
626 |
945 |
Giải năm |
135 |
Giải tư |
799 |
369 |
570 |
683 |
954 |
969 |
214 |
Giải ba |
388 |
750 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
743 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
18 |
26 |
35 |
36 |
37 |
43 |
45 |
50 |
54 |
69 |
69 |
70 |
72 |
83 |
88 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18 |
2 |
26 |
3 |
35, 36, 37 |
4 |
43, 45 |
5 |
50, 54 |
6 |
69, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
83, 88 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
91 |
2 |
72 |
3 |
43, 83 |
4 |
14, 54 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 36 |
7 |
37 |
8 |
18, 88 |
9 |
69, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác