XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
4036 |
3563 |
6114 |
Giải năm |
9540 |
Giải tư |
37232 |
62485 |
39225 |
53441 |
71453 |
17623 |
53849 |
Giải ba |
28207 |
38259 |
Giải nhì |
88358 |
Giải nhất |
07432 |
Đặc biệt |
604673 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
36 |
63 |
14 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
32 |
85 |
25 |
41 |
53 |
23 |
49 |
Giải ba |
07 |
59 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
036 |
563 |
114 |
Giải năm |
540 |
Giải tư |
232 |
485 |
225 |
441 |
453 |
623 |
849 |
Giải ba |
207 |
259 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
432 |
Đặc biệt |
673 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
23 |
25 |
32 |
32 |
36 |
39 |
40 |
41 |
49 |
50 |
53 |
58 |
59 |
63 |
73 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14 |
2 |
23, 25 |
3 |
32, 32, 36, 39 |
4 |
40, 41, 49 |
5 |
50, 53, 58, 59 |
6 |
63 |
7 |
73 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
41 |
2 |
32, 32 |
3 |
23, 53, 63, 73 |
4 |
14 |
5 |
25, 85 |
6 |
36 |
7 |
07 |
8 |
58 |
9 |
39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác