XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
1796 |
3624 |
7129 |
Giải năm |
5135 |
Giải tư |
68313 |
28273 |
93609 |
44140 |
16012 |
24171 |
21118 |
Giải ba |
71819 |
66270 |
Giải nhì |
82177 |
Giải nhất |
62653 |
Đặc biệt |
673119 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
96 |
24 |
29 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
13 |
73 |
09 |
40 |
12 |
71 |
18 |
Giải ba |
19 |
70 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
796 |
624 |
129 |
Giải năm |
135 |
Giải tư |
313 |
273 |
609 |
140 |
012 |
171 |
118 |
Giải ba |
819 |
270 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
653 |
Đặc biệt |
119 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
12 |
13 |
18 |
19 |
19 |
24 |
28 |
29 |
35 |
40 |
53 |
70 |
71 |
73 |
77 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 12, 13, 18, 19, 19 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
35 |
4 |
40 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
70, 71, 73, 77 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
11, 71 |
2 |
12 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
24 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
18, 28 |
9 |
09, 19, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác