XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
8651 |
4996 |
1533 |
Giải năm |
5926 |
Giải tư |
96066 |
46405 |
02641 |
07354 |
50628 |
99724 |
89299 |
Giải ba |
31433 |
22538 |
Giải nhì |
05042 |
Giải nhất |
13342 |
Đặc biệt |
029699 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
51 |
96 |
33 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
66 |
05 |
41 |
54 |
28 |
24 |
99 |
Giải ba |
33 |
38 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
651 |
996 |
533 |
Giải năm |
926 |
Giải tư |
066 |
405 |
641 |
354 |
628 |
724 |
299 |
Giải ba |
433 |
538 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
342 |
Đặc biệt |
699 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
24 |
26 |
26 |
28 |
33 |
33 |
38 |
41 |
42 |
42 |
51 |
54 |
66 |
78 |
96 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
24, 26, 26, 28 |
3 |
33, 33, 38 |
4 |
41, 42, 42 |
5 |
51, 54 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51 |
2 |
42, 42 |
3 |
33, 33 |
4 |
24, 54 |
5 |
05 |
6 |
26, 26, 66, 96 |
7 |
|
8 |
28, 38, 78 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác