XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
8451 |
8012 |
5235 |
Giải năm |
2781 |
Giải tư |
70303 |
09865 |
56436 |
65268 |
82904 |
60057 |
13961 |
Giải ba |
98087 |
37162 |
Giải nhì |
35587 |
Giải nhất |
49819 |
Đặc biệt |
546164 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
51 |
12 |
35 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
03 |
65 |
36 |
68 |
04 |
57 |
61 |
Giải ba |
87 |
62 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
451 |
012 |
235 |
Giải năm |
781 |
Giải tư |
303 |
865 |
436 |
268 |
904 |
057 |
961 |
Giải ba |
087 |
162 |
Giải nhì |
587 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
12 |
19 |
29 |
32 |
35 |
36 |
51 |
57 |
61 |
62 |
64 |
65 |
68 |
81 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
12, 19 |
2 |
29 |
3 |
32, 35, 36 |
4 |
|
5 |
51, 57 |
6 |
61, 62, 64, 65, 68 |
7 |
|
8 |
81, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61, 81 |
2 |
12, 32, 62 |
3 |
03 |
4 |
04, 64 |
5 |
35, 65 |
6 |
36 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
68 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác